🌟 황금 (黃金)

  Danh từ  

1. 누런빛의 금.

1. HOÀNG KIM, VÀNG: Kim loại có ánh vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번쩍이는 황금.
    Flashing gold.
  • Google translate 황금 색깔.
    Gold color.
  • Google translate 황금이 나다.
    It's gold.
  • Google translate 황금을 캐다.
    Dig gold.
  • Google translate 황금으로 장식하다.
    Garnish with gold.
  • Google translate 귀부인은 황금으로 된 팔찌를 차고 있었다.
    The lady wore a golden bracelet.
  • Google translate 왕관에는 황금으로 된 장식이 붙어 있다.
    The crown is decorated with gold.
  • Google translate 용의 해인 올해는 황금으로 만든 용 장식품이 인기를 끌고 있다.
    Golden dragon ornaments are gaining popularity this year, the year of the dragon.

황금: gold,おうごん【黄金】,,oro,ذهب,шаргал алт,hoàng kim, vàng,ทอง, ทองคำ,emas,золото,黄金,

2. (비유적으로) 돈이나 재물.

2. VÀNG: (cách nói ẩn dụ) Tiền bạc hay của cải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더러운 황금.
    Dirty gold.
  • Google translate 황금 공세.
    A golden offensive.
  • Google translate 황금 방석.
    A golden cushion.
  • Google translate 황금을 긁어모으다.
    Scrape up gold.
  • Google translate 황금으로 매수하다.
    Buy with gold.
  • Google translate 그는 황금에 눈이 멀어 친구와 가족을 다 버렸다.
    He was blinded by gold and abandoned his friends and family.
  • Google translate 민준이는 황금을 준다고 해도 바꿀 수 없을 정도로 나에게 소중한 친구이다.
    Min-joon is such a dear friend that i cannot change even if i give him gold.

3. (비유적으로) 귀중하고 가치가 있는 것.

3. VÀNG: (cách nói ẩn dụ) Đồ vật quý và có giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황금 다리.
    A golden bridge.
  • Google translate 황금 시간대.
    Golden time.
  • Google translate 황금 어장.
    A golden fishing ground.
  • Google translate 황금 연휴.
    Golden holiday.
  • Google translate 황금 주말.
    Golden weekend.
  • Google translate 그 투수는 강속구를 던지는 황금의 팔을 가졌다.
    The pitcher has golden arms throwing fastballs.
  • Google translate 나는 심한 감기에 걸려서 황금 같은 주말을 침대에서만 보냈다.
    I caught a bad cold and spent a golden weekend only in bed.
  • Google translate 이 프로그램은 주말 황금 시간대에 방영된다.
    This program airs during prime time on weekends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황금 (황금)
📚 thể loại: Tài nguyên  


🗣️ 황금 (黃金) @ Giải nghĩa

🗣️ 황금 (黃金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70)