🌟 팽배 (澎湃/彭湃)

Danh từ  

1. 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어남.

1. LÀN SÓNG, CƠN BÃO: Việc dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불신 팽배.
    Distrust is rampant.
  • Google translate 불안감의 팽배.
    An exuberance of anxiety.
  • Google translate 위기 의식의 팽배.
    The rise of crisis consciousness.
  • Google translate 이기주의의 팽배.
    The rise of selfishness.
  • Google translate 패배감의 팽배.
    A feeling of defeat.
  • Google translate 계속되는 경기 침체는 국가 경제에 대한 위기감의 팽배를 가져왔다.
    The continuing recession has brought a sense of crisis to the national economy.
  • Google translate 두 부족 사이의 갈등의 팽배가 곧 전쟁으로 이어질 것이라는 전망이 나왔다.
    It was predicted that the escalation of conflict between the two tribes would soon lead to war.
  • Google translate 선생님께서는 우리 사회의 가장 큰 문제가 뭐라고 보십니까?
    What do you think is the biggest problem in our society?
    Google translate 돈이면 다 된다는 황금 만능주의의 팽배 아니겠습니까.
    Money's a golden almighty.

팽배: overflow; surge,ほうはい【澎湃】,Apparition subite,desbordamiento, oleada,ارتفاع، اندفاع، انطلاق,,làn sóng, cơn bão,ความเปี่ยมล้น, ความเต็มเปี่ยม, ความรุนแรง, การเต็มไปด้วย,luapan,бурление; вздымание,澎湃,汹涌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팽배 (팽배)
📚 Từ phái sinh: 팽배하다(澎湃/彭湃하다): 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어나다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Hẹn (4) Khí hậu (53)