🌟 패배 (敗北)

  Danh từ  

1. 싸움이나 경쟁 등에서 짐.

1. SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참담한 패배.
    A crushing defeat.
  • Google translate 패배가 아쉽다.
    It's a shame to lose.
  • Google translate 패배를 거듭하다.
    Repeated defeat.
  • Google translate 패배를 당하다.
    Suffer a defeat.
  • Google translate 패배를 설욕하다.
    Avenge defeat.
  • Google translate 패배를 시키다.
    Defeat.
  • Google translate 패배를 하다.
    Defeat.
  • Google translate 만일 이번 경기에서 패배를 당하게 되면 예선전에서 탈락할 가능성이 높다.
    If the team loses this competition, it is highly likely that they will be eliminated from the qualification round.
  • Google translate 패배를 거듭하면서도 포기하지 않고 도전하고 있는 우리 선수들이 자랑스럽다.
    I'm proud of our players who have repeatedly lost but have not given up and are challenging.
  • Google translate 부장님, 우리 부서가 지난달 판매 실적에서도 옆 부서에 패배를 당했습니다.
    Sir, our department lost to the next department in last month's sales.
    Google translate 도대체 왜 패배를 거듭하는 건가? 대책을 세워 보세나.
    Why on earth are you losing again? let's make a plan.
Từ đồng nghĩa 패전(敗戰): 싸움에서 짐.
Từ tham khảo 승리(勝利): 전쟁이나 경기 등에서 이김.

패배: loss; defeat,はいぼく【敗北】。まけ【負け】,défaite,pérdida, derrota,هزيمة، انهزام,ялагдал, хожигдол,sự thất bại,ความพ่ายแพ้, ความล้มเหลว, ความปราชัย,kekalahan, kehilangan,поражение,败,失败,败北,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패배 (패ː배)
📚 Từ phái sinh: 패배시키다(敗北시키다): 싸움이나 경쟁 등에서 지게 하다. 패배하다(敗北하다): 싸움이나 경쟁 등에서 지다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Thể thao  


🗣️ 패배 (敗北) @ Giải nghĩa

🗣️ 패배 (敗北) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)