🌟 승패 (勝敗)

☆☆   Danh từ  

1. 승리와 패배.

1. SỰ THẮNG THUA: Sự thắng và sự thua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승패가 갈리다.
    Win or lose.
  • Google translate 승패가 결정되다.
    Win or lose is decided.
  • Google translate 승패를 겨루다.
    Competition for victory.
  • Google translate 승패를 좌우하다.
    Determine the outcome.
  • Google translate 승패에 매달리다.
    Cling to victory or defeat.
  • Google translate 승패에 연연하다.
    Cling to winning or losing.
  • Google translate 승패에 초연하다.
    Stand aloof from winning or losing.
  • Google translate 누가 이기고 지느냐의 승패를 떠나서 모두가 한마음으로 운동회를 즐겼다.
    Regardless of who wins or loses, everyone enjoyed the sports day in unison.
  • Google translate 동점 상황에서 상대 팀의 반칙으로 얻은 기회에 이번 경기의 승패가 걸렸다.
    The chance earned by the opponent's foul in a tie was a win or loss in this game.
  • Google translate 전쟁이 적군에게 불리하게 되어 가면서 전쟁의 승패가 판가름 나는 듯이 보였다.
    As the war turned against the enemy, it seemed that the outcome of the war was decided.
  • Google translate 더운 날씨에 선수들이 긴 경기 시간을 견뎌 낼 수 있을까요?
    Can players endure long game times in hot weather?
    Google translate 아마 체력이 승패를 가르는 중요한 요인이 될 것 같습니다.
    Maybe physical strength is the key factor in winning or losing.
Từ đồng nghĩa 승부(勝負): 이김과 짐.

승패: victory or defeat,しょうはい【勝敗】,,triunfo y derrota,انتصار أو هزيمة,ялалт ба ялагдал,sự thắng thua,การแพ้ชนะ,menang kalah,,胜败,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승패 (승패)
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 승패 (勝敗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chính trị (149)