🌟 상표 (商標)

  Danh từ  

1. 상품을 만든 회사를 나타내는 기호나 그림 등의 표시.

1. NHÃN HIỆU: Dấu hiệu như ký hiệu hay bức tranh thể hiện công ty sản xuất sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고유 상표.
    Unique trademark.
  • Google translate 유명 상표.
    Famous brand.
  • Google translate 유사 상표.
    Similar trademark.
  • Google translate 허위 상표.
    False trademark.
  • Google translate 상표를 등록하다.
    Register trademark.
  • Google translate 상표를 부착하다.
    Attach a trademark.
  • Google translate 상표를 붙이다.
    Put a trademark on it.
  • Google translate 상품을 구매할 때에는 유사 상표에 주의해야 한다.
    Be careful with similar trademarks when purchasing goods.
  • Google translate 그 업체는 유명 상표를 도용하여, 허위 상표를 만들었기 때문에 벌금형을 선고받았다.
    The company was fined for stealing famous trademarks and making false trademarks.
  • Google translate 목 뒤가 자꾸만 가려운데 좀 봐 줄래요?
    Can you take a look at the back of my neck?
    Google translate 상표가 목에 닿아서 벌겋게 부었어요.
    The brand touched my neck and i got red.
Từ đồng nghĩa 브랜드(brand): 상품의 이름.

상표: brand; trademark,しょうひょう【商標】,marque, marque de fabrique, marque de commerce,marca,علامة تجارية,барааны тэмдэг, шошго,nhãn hiệu,ยี่ห้อ, เครื่องหมายการค้า, ตราสินค้า,merek barang,товарная марка; товарный знак,商标,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상표 (상표)
📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 상표 (商標) @ Giải nghĩa

🗣️ 상표 (商標) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151)