🌟 유사 (類似)

  Danh từ  

1. 서로 비슷함.

1. SỰ TƯƠNG TỰ: Sự gần giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유사 개념.
    Similar concepts.
  • Google translate 유사 관계.
    Similar relationship.
  • Google translate 유사 기관.
    Similar organs.
  • Google translate 유사 단체.
    Similar group.
  • Google translate 유사 물품.
    Similar articles.
  • Google translate 유사 사건.
    Similar events.
  • Google translate 유사 상표.
    Similar trademark.
  • Google translate 유사 제품.
    Similar products.
  • Google translate 임원들은 기업의 규모를 축소하기 위해 유사 기능을 가진 조직을 통합했다.
    Executives consolidated organizations with similar functions to scale down enterprises.
  • Google translate 한 회사의 초콜릿 과자가 인기를 끌자 경쟁사에서 유사 제품을 만들기 시작했다.
    When a company's chocolate cookies became popular, competitors began to make similar products.
  • Google translate 이런 사건이 다시 발생하는 것을 막기 위해 어떤 노력을 하실 겁니까?
    What will you do to prevent this from happening again?
    Google translate 관련 법을 강화하여 유사 사건의 재발을 방지하겠습니다.
    We will strengthen the relevant laws to prevent the recurrence of similar incidents.

유사: being similar,るいじ【類似】,ressemblance, similarité, similitude,semejanza, similitud , analogía,تشابه,адил, төстэй, ижил,sự tương tự,ความคล้ายกัน, ความคล้ายคลึงกัน, ความเหมือนกัน,kesamaan, kemiripan,сходство; аналогия,类似,相似,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유사 (유ː사)
📚 Từ phái sinh: 유사하다(類似하다): 서로 비슷하다.
📚 thể loại: Hình dạng   Kinh tế-kinh doanh  

📚 Annotation: 주로 '유사 ~'로 쓴다.

🗣️ 유사 (類似) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7)