🌟 우선 (于先)

☆☆☆   Phó từ  

1. 어떤 일에 앞서서.

1. TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT, ĐẦU TIÊN: Trước việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외출했다 돌아오면 우선 손부터 씻어야 한다.
    Out. when you get back, you have to wash your hands first.
  • Google translate 지수는 우선 숙제를 끝내고 저녁 식사를 하기로 했다.
    Jisoo decided to finish her homework first and have dinner.
  • Google translate 우리는 요리를 시작하기 전에 우선 재료들을 깨끗이 씻었다.
    We washed the ingredients clean first before we started cooking.
  • Google translate 나는 우선 그에게 감사의 말을 전한 후 선물의 포장을 조심스레 뜯었다.
    I first thanked him and then carefully opened the package of the present.
  • Google translate 여기까지 오시느라 힘드셨을 텐데 우선 식사부터 하세요.
    You must have had a hard time coming all the way here, but you should start with your meal.
    Google translate 그래, 그럼 밥 먼저 먹고 씻어야겠다.
    Okay, then i'll have to eat first and wash up.
Từ tham khảo 먼저: 시간이나 순서에서 앞서.

우선: first of all; to begin with; before everything,まず【先ず】。とりあえず【取りあえず】。さきに【先に】。なにはさておき【何はさておき】,d'abord, tout d'abord, pour commencer, premièrement, en premier lieu,en primer lugar, primero,أولاً,эхлээд, юуны өмнө, юуны түрүүнд,trước tiên, trước hết, đầu tiên,...ก่อน, ...ไปก่อน, ...เป็นอันดับแรก, ล่วงหน้า,pertama-tama, mula-mula,первоначально; в первую очередь,先,

2. 아쉬운 대로.

2. TRƯỚC TIÊN, TẠM THỜI: Thể hiện sự đáng tiếc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘은 우선 여기까지만 하고 나머지는 내일 만나서 의논하자.
    Let's stop here for today and discuss the rest tomorrow.
  • Google translate 나는 그 옷이 썩 마음에 들지는 않았지만 우선 입어 보기로 했다.
    I didn't like the dress very much, but i decided to try it on first.
  • Google translate 승규는 아직도 할 말이 많이 남았지만 우선 이 정도만 말하기로 했다.
    Seung-gyu still had a lot to say, but he decided to say only this much first.
  • Google translate 숟가락이 없는데 밥을 어떻게 먹으란 말이야?
    How am i supposed to eat without a spoon?
    Google translate 숟가락 가져다줄 테니까 우선 젓가락으로 먹고 있어.
    I'll get you a spoon, so eat it with chopsticks first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우선 (우선)
📚 thể loại: Thứ tự   Cách nói thời gian  


🗣️ 우선 (于先) @ Giải nghĩa

🗣️ 우선 (于先) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)