🌟 항변하다 (抗卞 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다.

1. PHỦ NHẬN, BÁC BỎ: Khẳng định sự phản đối về việc nào đó không đúng đắn hoặc về việc nào đó mà mình không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항변할 말.
    Words to protest.
  • Google translate 부당함을 항변하다.
    Plead injustice.
  • Google translate 상사에게 항변하다.
    Complain to the boss.
  • Google translate 회사에 항변하다.
    Complain to the company.
  • Google translate 불공정 계약에 대하여 항변하다.
    Protests against unfair contracts.
  • Google translate 거듭 항변하다.
    Repeated protest.
  • Google translate 노동자들이 회사의 부당 해고에 대하여 거세게 항변했다.
    The workers protested fiercely against the company's unfair dismissal.
  • Google translate 김 대리는 담당자에게 계약 내용이 전과 다르다고 항변하였다.
    Assistant manager kim appealed to the person in charge that the contract was different from before.
  • Google translate 회사의 부당한 처사를 항변할 곳이 없겠습니까?
    Where can i stand against the company's unfair treatment?
    Google translate 음, 그러면 우선 노무 전문 변호사를 찾아보겠습니다.
    Well, then i'll look for a labor attorney first.
Từ đồng nghĩa 항의하다(抗議하다): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다…

항변하다: protest; complain,こうぎする【抗議する】。こうろんする【抗論する】。はんろんする【反論する】,plaider, protester,protestar, quejarse,يرافع، يدافع,эсэргүүцэх, маргалдах,phủ nhận, bác bỏ,โต้แย้ง, คัดค้าน, ประท้วง,memprotes, membantah, menentang, menyangkal,протестовать,辩驳,批驳,驳斥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항변하다 (항ː변하다)
📚 Từ phái sinh: 항변(抗卞): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함.

🗣️ 항변하다 (抗卞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48)