🌟 항변하다 (抗卞 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다.

1. PHỦ NHẬN, BÁC BỎ: Khẳng định sự phản đối về việc nào đó không đúng đắn hoặc về việc nào đó mà mình không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 항변할 말.
    Words to protest.
  • 부당함을 항변하다.
    Plead injustice.
  • 상사에게 항변하다.
    Complain to the boss.
  • 회사에 항변하다.
    Complain to the company.
  • 불공정 계약에 대하여 항변하다.
    Protests against unfair contracts.
  • 거듭 항변하다.
    Repeated protest.
  • 노동자들이 회사의 부당 해고에 대하여 거세게 항변했다.
    The workers protested fiercely against the company's unfair dismissal.
  • 김 대리는 담당자에게 계약 내용이 전과 다르다고 항변하였다.
    Assistant manager kim appealed to the person in charge that the contract was different from before.
  • 회사의 부당한 처사를 항변할 곳이 없겠습니까?
    Where can i stand against the company's unfair treatment?
    음, 그러면 우선 노무 전문 변호사를 찾아보겠습니다.
    Well, then i'll look for a labor attorney first.
Từ đồng nghĩa 항의하다(抗議하다): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항변하다 (항ː변하다)
📚 Từ phái sinh: 항변(抗卞): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함.

🗣️ 항변하다 (抗卞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70)