🌟 항변하다 (抗卞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항변하다 (
항ː변하다
)
📚 Từ phái sinh: • 항변(抗卞): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함.
🗣️ 항변하다 (抗卞 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 피고인이 항변하다. [피고인 (被告人)]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 항변하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70)