🌟 해박하다 (該博 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해박하다 (
해바카다
) • 해박한 (해바칸
) • 해박하여 (해바카여
) 해박해 (해바캐
) • 해박하니 (해바카니
) • 해박합니다 (해바캄니다
)
📚 thể loại: Năng lực
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 해박하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52)