💕 Start:

CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 158 ALL : 201

: 지구가 태양을 한 바퀴 도는 동안을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm khoảng thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời.

: 태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẶT TRỜI: Hành tinh tự phát ra ánh sáng, ở trung tâm hệ thái dương và nhiệt độ rất cao.

마다 : 각각의 해에 모두. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI NĂM, HÀNG NĂM: Tất cả vào các năm.

외 (海外) : 자기 나라가 아닌 다른 나라. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình.

외여행 (海外旅行) : 외국으로 여행을 가는 일. 또는 그런 여행. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DU LỊCH NƯỚC NGOÀI; CHUYẾN DU LỊCH NGOẠI QUỐC: Việc đi du lịch ra nước ngoài. Hoặc chuyến du lịch như vậy.

(害) : 이롭지 않게 하거나 손상을 입힘. 또는 그런 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỔN THẤT, SỰ HƯ HẠI: Việc làm cho không có lợi hoặc bị tổn hại. Hoặc cái đó.

결 (解決) : 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẢI QUYẾT: Việc xử lý và kết thúc tốt công việc, vấn đề hay sự kiện...

결책 (解決策) : 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 내기 위한 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẢI PHÁP, BIỆN PHÁP GIẢI QUYẾT: Phương pháp để xử lý và kết thúc tốt được công việc, sự kiện hoặc vấn đề…

내다 : 상대편을 사정을 보아주지 않고 이겨 내다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI: Không nhân nhượng tình thế và chiến thắng đối phương.

당 (該當) : 무엇과 관계가 있는 바로 그것. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó.

돋이 : 해가 막 솟아오르는 때. 또는 그런 현상. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH MINH, RẠNG ĐÔNG, MẶT TRỜI MỌC: Khi mặt trời vừa mọc. Hoặc hiện tượng như vậy.

롭다 (害 롭다) : 이롭지 않고 해가 되는 점이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 GÂY HẠI, LÀM HẠI, GÂY BẤT LỢI, ẢNH HƯỞNG TAI HẠI: Không có lợi mà có điểm có hại.

물 (海物) : 바다에서 나는 모든 동식물. ☆☆ Danh từ
🌏 SẢN VẬT BIỂN, ĐỒ BIỂN: Tất cả động thực vật có ở biển.

방 (解放) : 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG: Sự làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do.

변 (海邊) : 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó.

산물 (海産物) : 바다에서 나는 동물과 식물. ☆☆ Danh từ
🌏 HẢI SẢN: Động vật và thực vật sống ở biển.

석 (解釋) : 문장으로 표현된 내용을 이해하고 설명함. 또는 그 내용. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI NGHĨA, VIỆC GIẢI THÍCH: Việc hiểu và thuyết minh nội dung được biểu hiện bằng câu văn. Hoặc nội dung đó.

설 (解說) : 어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명함. 또는 그런 글이나 책. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DIỄN GIẢI, SỰ CHÚ GIẢI: Sự cắt nghĩa và giải thích vấn đề khó hay nội dung của sự việc một cách dễ hiểu. Hoặc bài viết hay cuốn sách như vậy.

소 (解消) : 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TỎA, SỰ HỦY BỎ: Việc giải quyết và làm mất đi việc khó hoặc tình trạng không tốt.

수욕장 (海水浴場) : 사람들이 바닷물에서 헤엄치고 놀 수 있도록 시설을 갖춘 바닷가. ☆☆ Danh từ
🌏 BÃI TẮM BIỂN: Bãi biển nơi được trang bị các cơ sở vật chất để mọi người có thể bơi lội và nô đùa ở dưới nước biển.

안 (海岸) : 바다와 육지가 맞닿은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau.

치다 (害 치다) : 어떤 상태에 손상을 입혀 망가지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GÂY TỔN HẠI, PHÁ VỠ, PHÁ HỦY: Làm cho một trạng thái nào đó bị tổn thương và hư hỏng.

고 (解雇) : 일터에서 일하던 사람을 그만두게 하여 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ SA THẢI, SỰ ĐUỔI VIỆC: Việc người chủ sử dụng lao động kết thúc hoặc vô hiệu hợp đồng sử dụng lao động rồi cho người lao động nghỉ việc.

군 (海軍) : 바다에서 임무를 수행하는 군대. Danh từ
🌏 HẢI QUÂN: Quân đội thi hành nhiệm vụ trên biển.

답 (解答) : 질문이나 문제를 풀이함. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI ĐÁP, ĐÁP ÁN: Việc giải câu hỏi hoặc vấn đề. Hoặc cái như vậy.

독 (解讀) : 어려운 구절이나 글 등을 읽어 뜻을 이해하거나 해석함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC HIỂU: Việc đọc chữ viết hay bài viết khó rồi hiểu hoặc giải thích ý nghĩa.

독 (解毒) : 몸 안에 들어간 독을 없앰. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI ĐỘC: Việc làm mất đi chất độc xâm nhập vào trong cơ thể.

명 (解明) : 이유나 내용 등을 풀어서 밝힘. Danh từ
🌏 SỰ LÀM SÁNG TỎ, SỰ GIẢI THÍCH: Việc diễn giải rồi làm rõ lý do hay nội dung...

박하다 (該博 하다) : 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다. Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.

발 (海拔) : 바닷물의 표면으로부터 잰 육지나 산의 높이. Danh từ
🌏 ĐỘ CAO SO VỚI MỰC NƯỚC BIỂN: Độ cao của núi hay đất liền được đo từ bề mặt của nước biển.

상 (海上) : 바다의 위. Danh từ
🌏 TRÊN BIỂN: Trên biển.

수욕 (海水浴) : 바닷물에서 헤엄을 치며 놂. Danh từ
🌏 SỰ TẮM BIỂN: Việc bơi lội và nô đùa trong nước biển.

약 (解約) : 약속이나 계약 등이 깨짐. 또는 약속이나 계약 등을 깨뜨림. Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ, SỰ HỦY ƯỚC: Việc lời hứa hay hợp đồng bị phá vỡ. Hoặc sự phá vỡ lời hứa hay hợp đồng...

양 (海洋) : 태평양, 대서양, 인도양 등과 같이 넓고 큰 바다. Danh từ
🌏 HẢI DƯƠNG, ĐẠI DƯƠNG: Biển lớn và bao la như Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương.

열제 (解熱劑) : 몸의 열을 내리게 하는 약. Danh từ
🌏 THUỐC HẠ NHIỆT, THUỐC HẠ SỐT: Thuốc làm hạ nhiệt cơ thể.

일 (海溢) : 갑자기 바닷물이 크게 일어서 육지로 넘쳐 들어오는 것. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SÓNG THẦN: Sự tràn nước vào đất liền do nước biển đột ngột dâng cao. Hoặc hiện tượng như vậy.

저 (海底) : 바다의 밑바닥. Danh từ
🌏 ĐÁY BIỂN: Nền dưới cùng của biển.

제 (解除) : 설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없앰. Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ, SỰ XÓA BỎ: Việc tháo bỏ đi thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị.

직 (解職) : 직책이나 직위에서 물러나게 함. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH CHỨC, SỰ SA THẢI: Việc làm cho rời khỏi chức trách hay chức vị.

체 (解體) : 단체 등이 흩어짐. 또는 그것을 흩어지게 함. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI THỂ: Đoàn thể… rã đám. Hoặc việc làm cho đoàn thể đó rã đám.

킹 (hacking) : 다른 사람의 컴퓨터 시스템에 침입하여 저장된 정보나 프로그램을 없애거나 망치는 일. Danh từ
🌏 HACKING, SỰ ĐỘT NHẬP VÀO MÁY TÍNH: Việc xâm nhập vào hệ thống máy tính của người khác để làm mất hay làm hỏng thông tin hay chương trình được lưu trong đó.

학적 (諧謔的) : 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HÀI HƯỚC: Cái có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.

학적 (諧謔的) : 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)