🌟 해수욕장 (海水浴場)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해수욕장 (
해ː수욕짱
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Du lịch Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 해수욕장 (海水浴場) @ Giải nghĩa
- 폐장 (閉場) : 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝남. 또는 영업을 끝냄.
- 폐장되다 (閉場되다) : 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다.
- 폐장하다 (閉場하다) : 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다.
🗣️ 해수욕장 (海水浴場) @ Ví dụ cụ thể
- 해수욕장이 폐장되다. [폐장되다 (閉場되다)]
- 우리 팔월 말쯤에 해수욕장 갈래? [폐장되다 (閉場되다)]
- 그때쯤이면 해수욕장이 폐장되지 않을까? [폐장되다 (閉場되다)]
- 공설 해수욕장. [공설 (公設)]
- 나라에서는 이 해수욕장을 공설 해수욕장으로 지정했다. [공설 (公設)]
- 해수욕장 개장. [개장 (開場)]
- 해수욕장 가까운 곳에 자리한 호텔이 좋지 않을까? [자리하다]
🌷 ㅎㅅㅇㅈ: Initial sound 해수욕장
-
ㅎㅅㅇㅈ (
해수욕장
)
: 사람들이 바닷물에서 헤엄치고 놀 수 있도록 시설을 갖춘 바닷가.
☆☆
Danh từ
🌏 BÃI TẮM BIỂN: Bãi biển nơi được trang bị các cơ sở vật chất để mọi người có thể bơi lội và nô đùa ở dưới nước biển.
• Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92)