🌟 폐장 (閉場)

  Danh từ  

1. 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝남. 또는 영업을 끝냄.

1. SỰ ĐÓNG CỬA: Sự kết thúc giờ kinh doanh ở những nơi như rạp hát, chợ, bãi tắm. Hoặc việc kết thúc kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐장 시간.
    Closing time.
  • Google translate 폐장이 늦다.
    Late closing.
  • Google translate 폐장이 빠르다.
    Fast closing.
  • Google translate 폐장을 늦추다.
    Delay closing.
  • Google translate 폐장을 하다.
    Closed.
  • Google translate 이번 겨울에는 눈이 많이 와서 예년보다 스키장 폐장이 늦을 것으로 보인다.
    We're expecting a lot of snow this winter, so the closing of the ski resort will be later than usual.
  • Google translate 우리는 새벽에 영화를 보기 위해 폐장이 되지 않는 이십사 시간 영업 극장을 찾아갔다.
    We went to the twenty-four hour business theater which was not closed at dawn to watch the movie.
  • Google translate 우리 놀이공원 가서 실컷 놀다 오자.
    Let's go to the amusement park and have fun.
    Google translate 오랜만에 가는 거니까 문 열 때 가서 폐장 시간 될 때까지 놀자.
    It's been a while, so let's go open the door and play until closing time.
Từ trái nghĩa 개장(開場): 어떤 장소를 이용할 수 있도록 엶.

폐장: close,へいじょう【閉場】,fermeture,cierre,انتهاء,хаалгаа барих, үйл ажиллагаагаа зогсоох,sự đóng cửa,การหมดเวลาให้บริการ, การปิดกิจการ, การปิดให้บริการ,penutupan, tutup,закрытие,闭门,关门,停业,关闭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐장 (폐ː장) 폐장 (페ː장)
📚 Từ phái sinh: 폐장되다(閉場되다): 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. 폐장하다(閉場하다): 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 폐장 (閉場) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28)