🌟 폐장 (閉場)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐장 (
폐ː장
) • 폐장 (페ː장
)
📚 Từ phái sinh: • 폐장되다(閉場되다): 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. • 폐장하다(閉場하다): 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 폐장 (閉場) @ Giải nghĩa
- 오장 (五臟) : 간장, 심장, 비장, 폐장, 신장의 다섯 가지 내장.
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 폐장
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)