🌟 폐지 (廢止)

☆☆   Danh từ  

1. 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.

1. (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제도 폐지.
    The abolition of the system.
  • Google translate 프로그램 폐지.
    Abolish the program.
  • Google translate 폐지를 검토하다.
    Review the abolition.
  • Google translate 폐지를 반대하다.
    Oppose abolition.
  • Google translate 폐지를 요구하다.
    Demand abolition.
  • Google translate 폐지를 촉구하다.
    Call for abolition.
  • Google translate 그는 사회 전체적으로 악영향을 끼치는 제도의 폐지가 시급하다고 주장했다.
    He argued that it was urgent to abolish the system that adversely affected society as a whole.
  • Google translate 나는 법원에 친고죄를 없애야 한다는 내용이 담긴 보고서를 제출하여 친고죄 폐지를 강력하게 요구했다.
    I submitted a report to the court stating that the charges of pro-prosecution should be eliminated, and strongly demanded the abolition of the charges.
  • Google translate 공익 프로그램 폐지가 발표되자 시청률이 낮다는 이유만으로 좋은 프로그램을 없애는 것은 부당하다는 목소리들이 일고 있다.
    With the announcement of the abolition of public service programs, voices have been raised that it is unfair to get rid of good programs just because the ratings are low.
  • Google translate 내가 즐겨 보던 프로그램이 폐지가 될 예정이래.
    My favorite program is going to be abolished.
    Google translate 그래? 아쉽겠다.
    Really? that must be a shame.

폐지: abolishment; repeal; discontinuance,はいし【廃止】,abolition, suppression, cassation, abrogation,derogación, abolición, anulación,إلغاء,устгах, халах, таягдан халах, байхгүй болгох,(sự) phế bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, hủy bỏ,การยกเลิก, การล้มเลิก, การเลิกล้ม, การหยุด, การหยุดชะงัก,penghapusan, penghentian, penutupan,ликвидация; отмена; расторжение,废止,废除,撤销,取消,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐지 (폐ː지) 폐지 (페ː지)
📚 Từ phái sinh: 폐지되다(廢止되다): 실시되어 오던 제도나 법규, 일 등이 그만두어지거나 없어지다. 폐지하다(廢止하다): 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없애다.

🗣️ 폐지 (廢止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19)