🌟 폐지 (廢止)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐지 (
폐ː지
) • 폐지 (페ː지
)
📚 Từ phái sinh: • 폐지되다(廢止되다): 실시되어 오던 제도나 법규, 일 등이 그만두어지거나 없어지다. • 폐지하다(廢止하다): 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없애다.
🗣️ 폐지 (廢止) @ Ví dụ cụ thể
- 상속세 폐지. [상속세 (相續稅)]
- 과거제의 폐지. [과거제 (科擧制)]
- 직접 선거 제도 폐지. [직접 선거 제도 (直接選擧制度)]
- 지수는 다 쓴 종이를 반으로 찍 찢어서 폐지 수거 통에 넣었다. [찍]
- 악습 폐지. [악습 (惡習)]
- 상장 폐지. [상장 (上場)]
- 직위 폐지. [직위 (職位)]
- 공소 시효 폐지. [공소 시효 (公訴時效)]
- 존속과 폐지. [존속 (存續)]
- 폐지가 결정된 프로그램의 존속을 요구하는 시청자들의 목소리가 높아지고 있다. [존속 (存續)]
- 직선제 폐지. [직선제 (直選制)]
- 간통죄 폐지. [간통죄 (姦通罪)]
- 간통죄가 폐지되다. [간통죄 (姦通罪)]
- 간통죄가 폐지되어서 부정한 배우자를 처벌하지는 못하지만, 민사 소송을 통해 손해 배상을 청구할 수 있다. [간통죄 (姦通罪)]
- 폐지 강행. [강행 (強行)]
- 폐지 선언. [선언 (宣言)]
- 전면 폐지. [전면 (全面)]
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 폐지
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Xem phim (105)