🌟 존속 (存續)

Danh từ  

1. 어떤 대상이 그대로 있거나 어떤 현상이 계속됨.

1. SỰ TIẾP TỤC TỒN TẠI, SỰ SINH TỒN: Việc đối tượng nào đó vẫn còn nguyên hay hiện tượng nào đó vẫn được tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 존속과 폐지.
    Preservation and abolition.
  • Google translate 존속 기간.
    Duration of existence.
  • Google translate 존속이 가능하다.
    It can survive.
  • Google translate 존속이 어렵다.
    Difficult to survive.
  • Google translate 존속을 담보하다.
    Guarantee for survival.
  • Google translate 존속을 보장하다.
    Guarantee for survival.
  • Google translate 조직 내 불평등한 제도의 존속을 반대하는 움직임이 일어났다.
    There has been a movement against the existence of unequal systems in the organization.
  • Google translate 대장은 공동체의 존속을 위해 개인의 희생이 있어야 함을 강조했다.
    The captain stressed that there should be individual sacrifices for the survival of the community.
  • Google translate 폐지가 결정된 프로그램의 존속을 요구하는 시청자들의 목소리가 높아지고 있다.
    Viewers are increasingly calling for the continuation of the program to be abolished.
  • Google translate 환경이 오염되어서 생기는 병들도 많은 것 같아.
    I think there are many diseases caused by pollution in the environment.
    Google translate 맞아, 환경오염이 인류의 존속까지 위협할 정도로 심각해.
    Right, environmental pollution is serious enough to threaten the survival of mankind.

존속: continuation; survival,そんぞく【存続】,continuation, continuité, maintien, persistance,continuación, duración, mantenimiento,مداومة,үргэлжлэл, тогтнол, хадгалалт,sự tiếp tục tồn tại, sự sinh tồn,ความดำรงอยู่ต่อไป, ความต่อเนื่อง, การยืดออกไป, การขยายเพิ่ม,keberadaan, keberlangsungan,продолжение; длительность,存续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존속 (존속) 존속이 (존소기) 존속도 (존속또) 존속만 (존송만)
📚 Từ phái sinh: 존속되다(存續되다): 어떤 대상이 그대로 있거나 어떤 현상이 계속되게 되다. 존속시키다(存續시키다): 어떤 대상을 그대로 있게 하거나 어떤 현상을 계속되게 하다. 존속하다(存續하다): 어떤 대상이 그대로 있거나 어떤 현상이 계속되다.

🗣️ 존속 (存續) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Lịch sử (92)