🌟 주사 (注射)

☆☆☆   Danh từ  

1. 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.

1. VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모르핀 주사.
    Morphine injection.
  • Google translate 진통제 주사.
    Injection of painkillers.
  • Google translate 주사가 아프다.
    The injection hurts.
  • Google translate 주사를 놓다.
    Give an injection.
  • Google translate 주사를 맞다.
    Get an injection.
  • Google translate 주사가 아픈지 아기는 크게 울음을 터뜨렸다.
    The baby burst into tears as if the injection was sick.
  • Google translate 간호사는 내 엉덩이를 찰싹찰싹 두드리고 나서 주사를 놓았다.
    The nurse patted my butt and then gave me an injection.
  • Google translate 민준이는 주사를 맞은 자리를 손으로 문지르면서 병원을 나왔다.
    Min-jun left the hospital rubbing his hands on the spot where he had been injected.
  • Google translate 감기가 계속 안 떨어지네.
    I can't get rid of my cold.
    Google translate 병원에 가서 주사 한 방 맞으면 금방 나을 텐데.
    You'll get better soon if you go to the hospital and get a shot.

주사: injection,ちゅうしゃ【注射】,injection, piqûre,inyección, vacunación, inoculación,حقنة,тарилга, тариа,việc tiêm,การฉีดยา,penyuntikan,укол,注射,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주사 (주ː사)
📚 Từ phái sinh: 주사하다(注射하다): 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng tiệm thuốc  


🗣️ 주사 (注射) @ Giải nghĩa

🗣️ 주사 (注射) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)