🌟 맞물다

Động từ  

1. 아래윗니나 입술, 주둥이, 부리 등을 마주 대어 꼭 붙이거나 마주 물다.

1. CẮN TRỰC TIẾP: Chạm răng trên răng dưới, môi, miệng, mõ... trực tiếp làm gắn chặt hay cắn vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞문 입술.
    Adverse lips.
  • Google translate 부리를 맞물다.
    Engage beak.
  • Google translate 어금니를 맞물다.
    Engage molars.
  • Google translate 두 입술을 맞물다.
    Engage two lips.
  • Google translate 주둥이를 맞물다.
    Engage the muzzle.
  • Google translate 범인은 두 입술을 맞물고 한 마디도 하지 않았다.
    The criminal engaged his lips and didn't say a word.
  • Google translate 승규는 주사 바늘에 살에 들어가자 어금니를 꽉 맞물고 얼굴을 찡그렸다.
    When seung-gyu entered the flesh with a needle, he clasped his molar tightly and wrinkled his face.

맞물다: bite each other,かみあわせる【噛み合わせる】,se mordre, s'emboîter,ocluir,يتعشّق,зуух,cắn trực tiếp,(ปาก)ประกบกัน, (ฟัน)สบกัน,mengatupkan,стиснуть; сжать,咬合,啮合,

2. 서로 닿은 채 끊어지지 않고 이어지다.

2. NỐI ĐUÔI NHAU: Chạm vào nhau không đứt đoạn mà nối tiếp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞물고 돌아가다.
    To engage and rotate.
  • Google translate 맞물고 이어지다.
    Increase and continue.
  • Google translate 기어가 맞물다.
    Gear engaged.
  • Google translate 톱니가 맞물다.
    Teeth mesh.
  • Google translate 꼬리를 맞물다.
    Engage the tail.
  • Google translate 두 마리의 뱀이 서로의 머리와 꼬리를 맞물고 있었다.
    Two snakes were interlocking heads and tails of each other.
  • Google translate 벽시계를 뜯어보니 여러 개의 톱니바퀴가 서로를 맞물어 돌아가고 있었다.
    When i opened the wall clock, several cogwheels were interlocking with each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞물다 (만물다) 맞물어 (만무러) 맞무니 (만무니) 맞뭅니다 (만뭄니다)
📚 Từ phái sinh: 맞물리다: 서로 마주 대어지거나 연결되다., 서로 밀접한 관련을 맺으며 어우러지다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67)