🌷 Initial sound: ㅁㅁㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10

머물다 : 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다. ☆☆ Động từ
🌏 DỪNG CHÂN, NGHỈ CHÂN: Dừng lại giữa chừng hoặc nhất thời ở tại nơi nào đó.

맞먹다 : 거리, 시간, 분량, 키 등이 서로 같거나 비슷하게 되다. Động từ
🌏 TƯƠNG ĐỒNG, XÊ XÍCH: Khoảng cách, thời gian, phân lượng, vóc dáng… trở nên tương tự hay giống nhau.

맘먹다 : 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다. Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó.

매머드 (mammoth) : 털로 덮인 커다란 몸에 코가 길고 코 옆에는 밖으로 굽은 어금니가 있는 화석 코끼리. Danh từ
🌏 VOI MA MÚT: Động vật hóa thạch thân lớn phủ lông, mũi dài và bên cạnh mũi có ngà cong ra phía ngoài.

물먹다 : 어떤 물건에 물이 배어서 젖다. Động từ
🌏 THẤM NƯỚC, NGẤM NƯỚC, SŨNG NƯỚC: Nước ngấm ướt vào vật nào đó.

물밀다 : 바닷물이 육지로 밀려 들어오다. Động từ
🌏 TRIỀU DÂNG, NƯỚC BIỂN DÂNG, TRIỀU CƯỜNG: Nước biển tràn vào lục địa.

물만두 (물 饅頭) : 물에 넣어 삶은 만두. Danh từ
🌏 MÀN THẦU LUỘC, HÁ CẢO HẤP: Màn thầu luộc chín trong nước.

목매다 : 죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다. Động từ
🌏 TREO CỔ, THẮT CỔ: Treo cổ chỗ cao bằng dây thừng hay dây để chết hoặc giết chết.

목메다 : 기쁨이나 슬픔 같은 감정이 북받쳐 올라 목이 막히다. Động từ
🌏 NGHẸN NGÀO: Tình cảm như vui hay buồn trào dâng nên cổ bị nghẹn lại.

맞물다 : 아래윗니나 입술, 주둥이, 부리 등을 마주 대어 꼭 붙이거나 마주 물다. Động từ
🌏 CẮN TRỰC TIẾP: Chạm răng trên răng dưới, môi, miệng, mõ... trực tiếp làm gắn chặt hay cắn vào nhau.


:
So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giáo dục (151) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)