🌟 물밀다

Động từ  

1. 바닷물이 육지로 밀려 들어오다.

1. TRIỀU DÂNG, NƯỚC BIỂN DÂNG, TRIỀU CƯỜNG: Nước biển tràn vào lục địa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물밀 때.
    During the flood.
  • Google translate 물미는 시간.
    Time to bite.
  • Google translate 물밀어 들어오다.
    Flood in.
  • Google translate 조수가 육지로 물밀었고 날은 어두워졌다.
    The tide flooded the land and the day darkened.
  • Google translate 물밀 때가 되기 전에 바닷가에서 나오는 것이 안전하다.
    It is safe to get out of the sea before the time of the flood.
  • Google translate 조수의 차를 이용해서 고기를 잡는다고요?
    Using the tide's car to catch fish?
    Google translate 네, 물밀 때 들어온 물고기가 썰물 때 바다로 가지 못하고 여기에 갇히게 되는 원리지요.
    Yes, it's the principle that fish that come in during the tide cannot go to the sea at low tide and are trapped here.

물밀다: high tide; come in,しおがさす【潮がさす】,faire marée haute,refluir, entrar,يمدّ,ус түрэх, түрэх,triều dâng, nước biển dâng, triều cường,น้ำขึ้น,air pasang,нахлынуть,涨潮,

2. 사람들이나 동물, 물건, 일감 등이 마구 들어오다.

2. ÀO TỚI, TRÀN TỚI: Người, động vật, đồ vật hay công việc ồ ạt kéo đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물밀고 들어오다.
    Push in.
  • Google translate 물밀어 들어오다.
    Flood in.
  • Google translate 물밀 듯이 밀려오다.
    A flood of water.
  • Google translate 조선 후기에 들어서 외래 문물이 물밀어 들어오기 시작했다.
    In the late joseon dynasty, foreign culture began to flow in.
  • Google translate 우리 회사의 신제품에 대한 주문이 물밀 듯이 들어오고 있다.
    Orders are flooding in for our new product.
  • Google translate 요즘에 우체국 업무가 많이 바쁘신가 봐요.
    You must be very busy with post office work these days.
    Google translate 네, 연말연시라서 우편물이 물밀 듯이 들어오거든요.
    Yes, it's the end of the year, so the mail is flooding in.

3. 생각, 감정, 기억 등이 마구 떠오르다.

3. TRÀO DÂNG: Suy nghĩ, tình cảm, ký ức ào ạt trỗi dậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물밀어 생각나다.
    Come to mind with a flood.
  • Google translate 물밀어 솟구치다.
    Float.
  • Google translate 물밀 듯이 밀려오다.
    A flood of water.
  • Google translate 물밀 듯이 몰려오다.
    Floods.
  • Google translate 사진첩을 들여다보고 있으니 어린 시절에 대한 향수가 물밀었다.
    Looking into the photo album, nostalgia for my childhood came to me.
  • Google translate 승규는 대입에 실패한 후 앞날을 생각하니 두려움이 물밀 듯이 몰려왔다.
    Seung-gyu was filled with fear when he thought of his future after failing to enter college.
  • Google translate 아이를 바라만 봐도 사랑이 물밀 듯이 샘솟는 느낌이에요.
    Just looking at the child makes me feel like love is surging.
    Google translate 그게 바로 모성애인가 봐요.
    That must be maternal love.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물밀다 (물밀다) 물밀어 (물미러) 물미니 () 물밉니다 (물밈니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17)