💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 74 ALL : 88

가루 : 밀을 빻아 만든 가루. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỘT LÚA MÌ: Bột được làm bằng cách giã hạt lúa mì.

: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó.

리다 : 처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다. ☆☆ Động từ
🌏 DỒN LẠI, Ứ LẠI, TỒN ĐỌNG: Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng.

리다 : 방향의 반대쪽에서 힘이 가해져서 움직여지다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ ĐẨY, BỊ XÔ: Sức mạnh được tăng thêm và dịch chuyển từ phía đối diện của phương hướng.

리미터 (millimeter) : 길이의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIMÉT (MM): Đơn vị đo chiều dài

도 (密度) : 물질의 부피당 질량. Danh từ
🌏 MẬT ĐỘ: Lượng vật chất trên thể tích.

려나다 : 어떤 자리에서 다른 곳으로 옮겨지거나 쫓겨나다. Động từ
🌏 BỊ ĐẨY LÙI: Bị di chuyển hay bị đuổi từ chỗ nào đó sang nơi khác.

려들다 : 한꺼번에 많이 몰려 들어오다. Động từ
🌏 BỊ DỒN VÀO, BỊ ÙA VÀO: Bị đẩy vào nhiều một lượt.

려오다 : 어떤 힘에 의해 밀려서 오다. Động từ
🌏 BỊ ĐẨY TỚI: Bị đẩy đến do một sức mạnh nào đó.

림 (密林) : 주로 열대 지방에서, 큰 나무가 빽빽하게 차 있는 숲. Danh từ
🌏 RỪNG RẬM: Rừng có nhiều cây to mọc san sát, chủ yếu ở vùng nhiệt đới.

어붙이다 : 한쪽으로 세게 밀다. Động từ
🌏 ĐẨY SÁT VÀO: Đẩy mạnh về một phía.

어주다 : 적극적으로 도와 주다. Động từ
🌏 HỖ TRỢ, ỦNG HỘ, TIẾP SỨC: Giúp đỡ tích cực.

접 (密接) : 아주 가깝게 마주 닿아 있음. 또는 그런 관계에 있음. Danh từ
🌏 SỰ MẬT THIẾT: Việc có quan hệ rất gần gũi, rất thân thiết. Hoặc việc có quan hệ như vậy.

착 (密着) : 빈틈없이 달라붙음. Danh từ
🌏 SỰ DÍNH CHẮC, SỰ BÁM CHẶT: Việc dính chặt không có kẽ hở.

: 생김새가 벼와 비슷하며, 열매로 가루를 내어 빵, 과자, 국수 등을 만드는 식물. Danh từ
🌏 LÚA MÌ: Thực vật có hình dáng tương tự như lúa, hạt làm thành bột, dùng để chế biến những thực phẩm như bánh mì, bánh ngọt, sợi mì.

- : (밀고, 밀어, 밀어서, 밀면, 밀, 밉니다, 밀었다, 밀어라)→ 밀다 None
🌏

감 (蜜柑) : 주황색 껍질에 싸여 있으며 새콤달콤한 맛이 나는 과일. Danh từ
🌏 QUÝT MẬT, QUÝT NGỌT: Quả được bao bọc bởi vỏ màu cam và có vị chua chua ngọt ngọt.

고 (密告) : 남의 잘못이나 죄를 몰래 일러바침. Danh từ
🌏 SỰ TỐ CÁO NGẦM, SỰ MÁCH LẺO: Sự lén lút nói ra lỗi lầm hay tội của người khác.

고 당기다 : 남과 서로 자신의 주장을 고집하며 다투다.
🌏 LỜI QUA TIẾNG LẠI: Cố chấp chủ trương của bản thân dẫn đến tranh cãi với người khác.

고하다 (密告 하다) : 남의 잘못이나 죄를 몰래 일러바치다. Động từ
🌏 MẬT CÁO, TỐ CÁO NGẦM, MÁCH LẺO: Lén báo lỗi lầm hay tội của người khác.

기울 : 밀을 빻아 체에 걸러 가루를 만들고 남은 찌꺼기. Danh từ
🌏 CÁM LÚA MÌ: Phần xác còn lại sau khi giã lúa mì và sàng ra làm thành bột.

담 (密談) : 다른 사람이 듣지 못하게 몰래 이야기함. 또는 그런 이야기. Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN BÍ MẬT, CHUYỆN BÍ MẬT: Sự nói chuyện lén lút không cho người khác nghe. Hoặc câu chuyện như vậy.

랍 (蜜蠟) : 꿀벌이 벌집을 만들기 위하여 분비하는 물질. Danh từ
🌏 SÁP ONG: Chất tiết ra để cho con ong mật xây tổ ong.

려- : (밀려, 밀려서, 밀렸다)→ 밀리다 1, 밀리다 2 None
🌏

려가다 : 어떤 힘에 의해 밀려서 가다. Động từ
🌏 BỊ CUỐN ĐI, BỊ ĐẨY ĐI: Bị đẩy đi do một lực nào đó.

려다니다 : 어떤 힘에 의해 밀려서 다니다. Động từ
🌏 BỊ ĐẨY TỚI ĐẨY LUI: Bị đẩy tới lui do một lực nào đó.

렵꾼 (密獵 꾼) : 허가를 받지 않고 불법으로 몰래 동물을 사냥하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ SĂN TRỘM: Người không xin phép mà lén lút săn thú bất hợp pháp.

리 (←millimeter) : 길이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIMÉT: Đơn vị chiều dài..

리- : (밀리고, 밀리는데, 밀리니, 밀리면, 밀린, 밀리는, 밀릴, 밀립니다)→ 밀리다 1, 밀리다 2 None
🌏

리그램 (milligram) : 무게의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIGRAM: Đơn vị trọng lượng.

리리터 (milliliter) : 부피의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 MILILÍT (ML): Đơn vị đo thể tích.

매 (密賣) : 사고파는 일이 금지된 물건을 몰래 팖. Danh từ
🌏 SỰ BUÔN LẬU, SỰ MUA BÁN LẬU: Sự bán lén lút hàng hóa bị cấm mua bán.

무역 (密貿易) : 나라의 허가를 받지 않고 불법으로 몰래 무역함. 또는 그런 무역. Danh từ
🌏 GIAO DỊCH LẬU, BUÔN LẬU, THƯƠNG MẠI TRÁI PHÉP: Sự giao dịch lén lút trái phép và không được sự cho phép của nhà nước. Hoặc giao dịch như vậy.

물 : 바닷물이 주기적으로 밀려 들어와서 해수면이 높아지는 현상. 또는 그 바닷물. Danh từ
🌏 THỦY TRIỀU, NƯỚC THỦY TRIỀU: Hiện tượng mặt nước biển dâng cao do nước biển tràn về theo chu kì. Hoặc nước biển như thế.

반입 (密搬入) : 물건 등을 불법으로 몰래 들여옴. Danh từ
🌏 SỰ NHẬP LẬU: Sự lén lút đưa hàng hóa trái phép vào trong nước.

반입되다 (密搬入 되다) : 물건 등이 불법으로 몰래 들어오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬP LẬU, ĐƯỢC VẬN CHUYỂN LẬU VÀO: Hàng hóa... được đưa vào lén lút bất hợp pháp.

반입하다 (密搬入 하다) : 물건 등을 불법으로 몰래 들여오다. Động từ
🌏 NHẬP LẬU, VẬN CHUYỂN LẬU VÀO: Đưa hàng hóa... vào một cách lén lút, bất hợp pháp.

반출 (密搬出) : 물건 등을 불법으로 몰래 내감. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT LẬU: Sự lén lút xuất khẩu hàng hóa trái phép.

반출되다 (密搬出 되다) : 물건 등이 불법으로 몰래 내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT LẬU: Hàng hóa... được xuất ra lén lút, một cách bất hợp pháp.

반출하다 (密搬出 하다) : 물건 등을 불법으로 몰래 내가다. Động từ
🌏 XUẤT LẬU: Xuất hàng hóa... một cách lén lút, bất hợp pháp.

밭 : 밀을 심은 밭. Danh từ
🌏 ĐỒNG LÚA MÌ: Ruộng trồng lúa mì.

봉 (密封) : 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙임. Danh từ
🌏 SỰ NIÊM PHONG: Sự dán lại chắc chắn để không cho nội dung bên trong lọt ra ngoài hay những thứ bên ngoài xâm nhập vào trong.

봉되다 (密封 되다) : 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈이 막혀 단단히 붙여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NIÊM PHONG: Khe hở được ngăn và được dán lại chắc chắn để vật bên trong không lọt ra ngoài hay cái khác không vào được bên trong.

봉하다 (密封 하다) : 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙이다. Động từ
🌏 NIÊM PHONG: Ngăn khe hở và dán lại chắc chắn để vật bên trong không lọt ra ngoài hay cái khác không vào được bên trong.

사 (密使) : 중요한 내용이나 말, 글 등을 세상에 알리지 않고 상대방에게만 전달하려고 몰래 보내는 사람. Danh từ
🌏 PHÁI VIÊN MẬT, SỨ GIẢ MẬT: Người được cử đi một cách lén lút để chuyển tải những thứ như một nội dung quan trọng hay lời nói, bài viết đến chỉ một đối tượng chứ không để nhiều người biết.

생하다 (密生 하다) : 풀이나 나무 등이 매우 빽빽하게 나다. Động từ
🌏 MỌC RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc rất dày đặc.

서 (密書) : 몰래 보내는 편지나 문서. Danh từ
🌏 MẬT THƯ: Giấy tờ hay thư từ gửi lén lút.

수 (密輸) : 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건을 사고 파는 것. Danh từ
🌏 SỰ BUÔN LẬU: Việc mua hàng từ nước ngoài vào hay bán hàng ra nước ngoài một cách lén lút không được sự cho phép hợp pháp của quốc gia.

수되다 (密輸 되다) : 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건이 사고 팔리다. Động từ
🌏 BỊ BUÔN LẬU: Hàng hóa được lén lút mua bán qua biên giới mà không có giấy phép hợp pháp.

수업자 (密輸業者) : 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건을 사고 파는 일이 직업인 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BUÔN LẬU: Người làm nghề mua hàng vào từ nước ngoài hay bán hàng ra nước ngoài một cách lén lút không có giấy phép theo luật nhà nước.

수품 (密輸品) : 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 사고 파는 물건. Danh từ
🌏 HÀNG BUÔN LẬU: Hàng hóa được mua vào hay bán ra nước ngoài một cách lén lút không có giấy phép theo luật pháp.

수하다 (密輸 하다) : 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건을 사고 팔다. Động từ
🌏 BUÔN LẬU: Lén lút mua bán hàng hóa qua biên giới mà không có giấy phép hợp pháp.

실 (密室) : 남이 드나들지 못하게 하여 비밀로 쓰는 방. Danh từ
🌏 CĂN PHÒNG BÍ MẬT: Căn phòng được sử dụng bí mật và không cho người khác ra vào.

알 : 밀의 낟알. Danh từ
🌏 HẠT LÚA MÌ: Hạt của lúa mì.

약 (密約) : 남몰래 약속함. 또는 그렇게 한 약속. Danh từ
🌏 SỰ GIAO ƯỚC BÍ MẬT, LỜI HỨA MẬT: Sự hứa hẹn lén lút. Hoặc lời hứa như thế.

어 (蜜語) : 남녀가 달콤하고 정답게 주고받는 이야기. Danh từ
🌏 LỜI ĐƯỜNG MẬT, LỜI NGỌT NGÀO, LỜI YÊU THƯƠNG: Câu chuyện mà nam nữ trao đổi với nhau một cách tình tứ và ngọt ngào.

어내다 : 강제로 자리나 직위에서 물러나게 하다. Động từ
🌏 CÁCH CHỨC, ĐUỔI VIỆC: Cưỡng chế cho rời khỏi vị trí hay chức vụ.

어닥치다 : 여럿이 한꺼번에 마구 오다. Động từ
🌏 ÀO TỚI, ẬP ĐẾN: Nhiều đối tượng ào đến một lượt.

어뜨리다 : 힘껏 밀어서 있던 자리에서 움직이게 하다. Động từ
🌏 XÔ ĐẨY, ĐẨY ĐI: Đẩy hết sức mình để làm dịch chuyển khỏi vị trí vốn có.

어젖히다 : 문을 힘껏 밀어서 열다. Động từ
🌏 ĐẨY MẠNH, XÔ MẠNH: Đẩy hết sức mình để mở cửa.

월 (蜜月) : (비유적으로) 결혼 직후 부부가 정답고 즐겁게 보내는 시기. Danh từ
🌏 TUẦN TRĂNG MẬT: (cách nói ẩn dụ) Thời kì hai vợ chồng sống tình cảm và vui vẻ ngay sau khi kết hôn.

월여행 (蜜月旅行) : 결혼식을 마치고 신혼부부가 함께 가는 여행. Danh từ
🌏 DU LỊCH TUẦN TRĂNG MẬT: Chuyến du lịch mà vợ chồng mới cưới cùng đi ngay sau khi hôn lễ kết thúc.

입국 (密入國) : 국가의 허가를 받지 않고 몰래 그 나라에 들어옴. Danh từ
🌏 SỰ NHẬP CẢNH TRÁI PHÉP: Việc lén lút đi vào một quốc gia mà không được được sự cho phép của quốc gia đó.

입국자 (密入國者) : 국가의 허가를 받지 않고 몰래 그 나라에 들어온 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬP CẢNH TRÁI PHÉP: Người lén lút đi vào một quốc gia mà không được được sự cho phép của quốc gia đó.

전병 (밀 煎餠) : 밀가루 반죽을 동그랗고 얇게 만들어 기름에 부친 음식. Danh từ
🌏 MILJEONBYEONG; BÁNH BỘT MÌ RÁN, VỎ BÁNH BỘT MÌ RÁN: Món ăn làm từ bột mì, nặn thành hình tròn mỏng rồi đem rán với dầu mỡ.

접하다 (密接 하다) : 아주 가깝게 마주 닿아 있다. 또는 그런 관계에 있다. Tính từ
🌏 MẬT THIẾT, TIẾP XÚC MẬT THIẾT: Tiếp xúc rất gần gũi. Hoặc ở trong quan hệ như thế.

접히 (密接 히) : 마주 닿아 아주 가깝게. 또는 그런 관계로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬT THIẾT: Tiếp xúc một cách rất gần. Hoặc với quan hệ như vậy.

주 (密酒) : 법적인 허가 없이 몰래 술을 담금. 또는 그 술. Danh từ
🌏 HÀNH VI Ủ RƯỢU LẬU, RƯỢU LẬU: Việc bí mật ngâm rượu mà không có giấy phép theo luật pháp. Hoặc loại rượu ấy.

지 (密旨) : 임금이 남몰래 내리던 명령. Danh từ
🌏 MẬT CHỈ: Mệnh lệnh vua bí mật ban xuống.

집 (密集) : 빈틈없이 빽빽하게 모임. Danh từ
🌏 SỰ DÀY ĐẶC: Sự tập trung chật cứng không còn chỗ trống.

집되다 (密集 되다) : 빈틈없이 빽빽하게 모이다. Động từ
🌏 DÀY ĐẶC: được dồn vào một cách dày đặc

집하다 (密集 하다) : 빈틈없이 빽빽하게 모이다. Động từ
🌏 TẬP TRUNG MỘT CÁCH DÀY ĐẶC: Tập trung chật cứng không còn chỗ trống.

짚 : 밀알을 떼어 내고 난 밀의 줄기. Danh từ
🌏 RƠM, RƠM LÚA MÌ: Thân của lúa mỳ sau khi đã tuốt hạt ra.

짚모자 (밀짚 帽子) : 밀짚이나 보릿짚으로 만든 챙이 넓은 모자. Danh từ
🌏 MŨ RƠM: Mũ vành rộng được làm từ rơm lúa mì hoặc rơm yến mạch.

착되다 (密着 되다) : 빈틈없이 달라붙다. Động từ
🌏 ĐƯỢC DÍNH CHẮC, BỊ DÍNH CHẮC, ĐƯỢC BÁM CHẶT, BỊ BÁM CHẶT: Dính chặt không có kẽ hở.

착시키다 (密着 시키다) : 빈틈없이 달라붙게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO DÍNH CHẮC, LÀM CHO BÁM CHẶT: Làm cho dính chặt không có kẽ hở.

착하다 (密着 하다) : 빈틈없이 달라붙다. Động từ
🌏 DÍNH CHẮC, BÁM CHẶT: Dính chặt không có kẽ hở.

쳐놓다 : 어떤 물건을 자신과 떨어진 곳으로 옮겨 놓다. Động từ
🌏 ĐỂ XA, ĐẶT XA, TÁCH XA, ĐẨY XA: Chuyển và để đồ vật nào đó ra nơi cách xa mình.

치다 : 세게 밀다. Động từ
🌏 XÔ, XÔ ĐẨY: Đẩy mạnh.

크셰이크 (milk shake) : 우유에 달걀, 설탕, 시럽 등을 넣고 거품이 생길 때까지 기계로 마구 저어 만든 음료. Danh từ
🌏 MÓN SỮA LẮC: Đồ uống làm bằng cách bỏ trứng, đường, xi-rô vào sữa rồi đánh tan bằng máy cho đến khi nổi bọt.

통하다 (密通 하다) : 부부가 아닌 남녀가 몰래 성관계를 갖다. Động từ
🌏 NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM, QUAN HỆ BẤT CHÍNH: Nam nữ không phải là vợ chồng có quan hệ tình dục lén lút.

폐 (密閉) : 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막거나 닫음. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CHẶT, SỰ ĐÓNG KÍN: Việc đóng hoặc chặn kín không có kẽ hở để thoát ra.

폐되다 (密閉 되다) : 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막히거나 닫히다. Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CHẶT, BỊ ĐÓNG KÍN: Bị chặn hay bị đóng kín không có khe hở để thoát ra ngoài.

폐하다 (密閉 하다) : 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막거나 닫다. Động từ
🌏 ĐÓNG CHẶT, ĐÓNG KÍN: Chặn hay đóng kín không có khe hở để thoát ra ngoài.

항 (密航) : 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 나감. Danh từ
🌏 SỰ VƯỢT BIÊN, SỰ ĐI LẬU: Việc lén đi ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả chi phí đi lại.

항자 (密航者) : 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국을 오가는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VƯỢT BIÊN, NGƯỜI ĐI LẬU: Người lén đi đi lại lại ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả chi phí đi lại.

항하다 (密航 하다) : 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 나가다. Động từ
🌏 VƯỢT BIÊN, ĐI LẬU: Lén đi ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả phí vận chuyển.

회 (密會) : 남몰래 모이거나 만남. Danh từ
🌏 CUỘC HỌP KÍN, CUỘC GẶP BÍ MẬT: Sự gặp gỡ hoặc tập trung mà không để người khác biết.


:
Sở thích (103) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53)