🌟 밀항 (密航)

Danh từ  

1. 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 나감.

1. SỰ VƯỢT BIÊN, SỰ ĐI LẬU: Việc lén đi ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả chi phí đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 밀항.
    Illegal harboring.
  • Google translate 밀항 조직.
    Smuggling tissue.
  • Google translate 밀항을 결행하다.
    Smuggle port.
  • Google translate 밀항을 돕다.
    Help smuggle.
  • Google translate 밀항을 시도하다.
    Attempt a stowaway.
  • Google translate 밀항을 하다.
    Smuggle.
  • Google translate 밀항에 성공하다.
    Success in smuggling.
  • Google translate 가난해서 먹고살 길이 막막하자 그는 외국으로 밀항을 시도했다.
    Poor as he was at a loss for livelihood, he tried to smuggle himself abroad.
  • Google translate 그는 외국인들을 몰래 배에 숨겨 밀항을 하도록 도와준 혐의로 경찰에 붙잡혔다.
    He was arrested by police on charges of helping smuggle foreigners into a ship.
  • Google translate 밀항으로 붙잡힌 사람들은 어떻게 됐어?
    What happened to those people who were caught smuggling?
    Google translate 각자의 나라로 강제 송환되었대.
    They were forcibly repatriated to their respective countries.

밀항: stowing away,みっこう【密航】,traversée clandestine, embarquement clandestin,travesía clandestina, navegación secreta,السفر خلسة,хууль бусаар хил нэвтрэх,sự vượt biên, sự đi lậu,การลักลอบเข้าออกประเทศ(ทางเรือ, ทางเครื่องบิน),penyelundupan, penyelinapan, penyusupan,незаконный, неразрешённый выезд из страны,偷渡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀항 (밀항)
📚 Từ phái sinh: 밀항하다(密航하다): 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 …

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47)