🌟 문형 (文型)

  Danh từ  

1. 문장의 구조, 종류, 기능 등에 의해 나누어진 문장의 유형.

1. MẪU CÂU: Loại hình của câu được chia ra theo cấu trúc, chủng loại, chức năng của câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본 문형.
    Basic sentence.
  • Google translate 복잡한 문형.
    Complex sentence structure.
  • Google translate 문형 연습.
    Practice writing.
  • Google translate 문형을 이루다.
    Form a pattern.
  • Google translate 문형을 익히다.
    Learn the patterns.
  • Google translate 문형을 제시하다.
    Present a pattern.
  • Google translate 가장 기본적인 문형은 ‘주어-서술어’의 구조라고 할 수 있다.
    The most basic sentence structure can be said to be the structure of the subject-serial word.
  • Google translate 한국에 유학을 온 외국인 학생들이 다양한 한국어 문형을 연습하며 한국어를 배우고 있다.
    Foreign students studying in korea are learning korean by practicing various korean sentences.
  • Google translate 어떻게 하면 영어를 잘할 수 있을까?
    How can i be good at english?
    Google translate 우선 영어의 기본적인 문형을 익힌 다음에 기본 문형들을 다양하게 응용해 봐.
    First, learn the basic sentences of english and then apply them in various ways.

문형: sentence pattern,ぶんけい【文型】,type de phrase,tipos de oración,نمط الجملة,өгүүлбэрийн загвар,mẫu câu,รูปประโยค, ประเภทประโยค,struktur kalimat, bentuk kalimat,тип предложения,句型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문형 (문형)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 문형 (文型) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)