🌟 문화 (文化)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사회의 공동체가 일정한 목적 또는 생활 이상을 실현하기 위하여 만들고, 익히고, 공유하고, 전달하는 물질적, 정신적 활동.

1. VĂN HÓA: Hoạt động mang tính vật chất và tinh thần do cộng đồng xã hội tạo ra, thích ứng, chia sẻ và truyền bá để thực hiện một mục đích nhất định hoặc lý tưởng của cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고대 문화.
    Ancient culture.
  • Google translate 현대 문화.
    Modern culture.
  • Google translate 겨레의 문화.
    The culture of the people.
  • Google translate 새로운 문화.
    A new culture.
  • Google translate 찬란한 문화.
    Brilliant culture.
  • Google translate 문화 교류.
    Cultural exchange.
  • Google translate 문화를 창조하다.
    Create culture.
  • Google translate 문화를 형성하다.
    Form a culture.
  • Google translate 지금의 신세대 문화는 기성세대의 문화와 큰 차이를 보인다.
    The culture of the new generation is very different from that of the older generation.
  • Google translate 요즘은 주말에 자신만의 여가를 즐기는 사람들이 많아져 여가 문화가 발달하였다.
    Nowadays, more and more people enjoy their leisure time on weekends, so leisure culture has developed.
  • Google translate 승규는 우리 고유의 음식 문화를 세계에 알릴 수 있는 요리사가 되고 싶어 한다.
    Seung-gyu wants to be a chef who can promote our own food culture to the world.
  • Google translate 이 나라의 국경 지역에서는 전혀 다른 두 나라의 문화가 만나서 독특한 문화가 형성되었다.
    In the border area of this country, the cultures of two completely different countries met and formed a unique culture.
Từ tham khảo 문명(文明): 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.

문화: culture,ぶんか【文化】,culture,cultura,الثقافة,соёл,văn hóa,วัฒนธรรม,budaya, kebudayaan,культура,文化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화 (문화)
📚 Từ phái sinh: 문화적(文化的): 문화와 관련된. 문화적(文化的): 문화와 관련된 것.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Sở thích  


🗣️ 문화 (文化) @ Giải nghĩa

🗣️ 문화 (文化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)