🌟 소백산맥 (小白山脈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소백산맥 (
소ː백싼맥
) • 소백산맥이 (소ː백싼매기
) • 소백산맥도 (소ː백싼맥또
) • 소백산맥만 (소ː백싼맹만
)
🌷 ㅅㅂㅅㅁ: Initial sound 소백산맥
-
ㅅㅂㅅㅁ (
소백산맥
)
: 태백산맥의 태백산 부근에서 서남쪽으로 갈라져 나와 전라남도 남해안까지 이르는 산맥. 예로부터 교통의 장애가 되어 경상도와 전라도 사이에 기후 및 식생, 문화 등의 차이가 나타났다.
Danh từ
🌏 SOBAEKSANMAEK; DÃY NÚI SOBAEK, DÃY NÚI TIỂU BẠCH: Dãy núi bị chia cắt từ vùng phụ cận núi Taebaek của dãy núi Taebaek về phía Tây Nam đến tận bờ biển Nam Hải thuộc vùng Jeollanam-do, Hàn Quốc, từ thời xa xưa, do có sự trở ngại về giao thông nên khí hậu, sinh hoạt ẩm thực, văn hóa giữa vùng Gyeongsang-do và Jeolla-do có sự khác biệt.
• Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)