💕 Start: 맥
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9
•
맥주
(麥酒)
:
주로 발효시킨 보리에 물과 쓴 맛과 탄산을 더하여 만든 거품이 나는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIA: Loại rượu có bọt được làm bằng cách thêm nước, hơi ga, vị đắng vào lúa mạch lên men.
•
맥
(脈)
:
기운이나 힘.
☆
Danh từ
🌏 SINH KHÍ, SỨC LỰC: Sinh khí hoặc sức lực.
•
맥락
(脈絡)
:
서로 이어져 있는 관계나 연관된 흐름.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH: Dòng chảy có liên quan hoặc có quan hệ nối tiếp nhau.
•
맥박
(脈搏)
:
심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.
•
맥(을) 놓다
:
긴장이 풀려 멍하게 되다.
🌏 THƯ GIÃN, GIẢI TỎA ĐẦU ÓC: Căng thẳng được giải tỏa và trở nên trống rỗng.
•
맥반석
(麥飯石)
:
누런 흰색을 띠며 뭉친 보리밥 모양을 한 천연석.
Danh từ
🌏 ĐÁ ELVAN: Đá thiên nhiên có màu trắng ngà và hình dạng giống như cơm hạt mạch dính vào nhau.
•
맥없다
(脈 없다)
:
기운이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Không có sinh khí.
•
맥없이
(脈 없이)
:
기운 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Một cách không có sinh khí.
•
맥주병
(麥酒甁)
:
맥주가 담긴 병.
Danh từ
🌏 CHAI BIA: Chai đựng bia.
• Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138)