🌟 맥없다 (脈 없다)

Tính từ  

1. 기운이 없다.

1. KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Không có sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맥없는 경기.
    A dull game.
  • Google translate 맥없는 하루.
    A dull day.
  • Google translate 맥없고 재미없다.
    Disappointed and uninteresting.
  • Google translate 표정이 맥없다.
    The look on his face is dull.
  • Google translate 하루가 맥없다.
    The day is dull.
  • Google translate 정말 맥없다.
    I'm so tired.
  • Google translate 그는 일이 잘 마음대로 안 풀렸는지 맥없는 얼굴이었다.
    He looked as if things had not gone his way.
  • Google translate 이미 탈락이 결정된 양 팀의 경기는 맥없고 의욕도 없는 재미없는 경기였다.
    The match between the two teams, which had already been eliminated, was a dull and unenthusiastic one.
  • Google translate 너 무슨 일 있어? 왜 이렇게 맥없어 보여?
    What's wrong with you? why do you look so tired?
    Google translate 시험에서 떨어졌어.
    I failed the test.

맥없다: powerless,しょんぼりする。しょうぜんたる【悄然たる】,impuissant, sans force, désarmé,frágil, débil, decaído,ضعيف,тамир тэнхээгүй, цог золбоогүй. сульдах,không có sức sống,ไม่มีแรง,tak bertenaga, tak bersemangat,чувствовать себя обессилевшим,没力气,无精打采,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맥없다 (매겁따) 맥없는 (매검는) 맥없어 (매겁써) 맥없으니 (매겁쓰니) 맥없습니다 (매겁씀니다) 맥없고 (매겁꼬) 맥없지 (매겁찌)
📚 Từ phái sinh: 맥없이(脈없이): 기운 없이.

🗣️ 맥없다 (脈 없다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)