🌟 묶이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묶이다 (
무끼다
) • 묶이어 (무끼어
무끼여
) 묶여 (무껴
) • 묶이니 (무끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 묶다: 끈이나 줄 등을 매듭으로 만들다., 끈 등으로 물건을 잡아매다., 어떤 일을 못하…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 묶이다 @ Giải nghĩa
- 결박당하다 (結縛當하다) : 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
- 유형화되다 (類型化되다) : 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶이다.
- 엮이다 : 여러 개의 물건이 끈이나 줄로 이어져 묶이다.
- 얽매이다 : 끈이나 줄 등에 이리저리 걸려서 묶이다.
- 묶여- : (묶여, 묶여서, 묶였다, 묶여라)→ 묶이다
- 묶이- : (묶이고, 묶이는데, 묶이니, 묶이면, 묶인, 묶이는, 묶일, 묶입니다)→ 묶이다
- 결박되다 (結縛되다) : 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
- 매이다 : 몸에 두르거나 감은 끈이나 줄 등이 잘 풀어지지 않게 묶이다.
🗣️ 묶이다 @ Ví dụ cụ thể
- 쇠고랑에 묶이다. [쇠고랑]
- 포승줄에 묶이다. [포승줄 (捕繩줄)]
- 포승에 묶이다. [포승 (捕繩)]
- 족쇄에 묶이다. [족쇄 (足鎖)]
- 족쇄에 묶이다. [족쇄 (足鎖)]
- 일일생활권으로 묶이다. [일일생활권 (一日生活圈)]
- 의로 묶이다. [의 (義)]
- 생활권으로 묶이다. [생활권 (生活圈)]
- 얼기설기 묶이다. [얼기설기]
- 잘록 묶이다. [잘록]
- 유개념에 묶이다. [유개념 (類槪念)]
- 긴밀하게 묶이다. [긴밀하다 (緊密하다)]
- 전속에 묶이다. [전속 (專屬)]
- 조로 묶이다. [조 (組)]
- 그린벨트로 묶이다. [그린벨트 (greenbelt)]
- 그린벨트에 묶이다. [그린벨트 (greenbelt)]
- 꼼짝없이 묶이다. [꼼짝없이]
🌷 ㅁㅇㄷ: Initial sound 묶이다
-
ㅁㅇㄷ (
맛없다
)
: 음식의 맛이 좋지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGON: Vị của thức ăn không ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모이다
)
: 따로 있는 것이 한데 합쳐지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬP HỢP, GOM LẠI: Cái riêng lẻ được hợp lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
멋있다
)
: 매우 좋거나 훌륭하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời. -
ㅁㅇㄷ (
맛있다
)
: 맛이 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGON, CÓ VỊ: Vị ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모으다
)
: 따로 있는 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GOM, GỘP, CHẮP, CHỤM: Gộp cái riêng lẻ lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
먹이다
)
: 음식을 입에 넣어 삼키게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĂN: Khiến cho ai đó phải đưa thức ăn vào miệng và nuốt. -
ㅁㅇㄷ (
묶이다
)
: 끈, 줄 등이 매듭지어지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT: Dây buộc, dây… được thắt lại. -
ㅁㅇㄷ (
메우다
)
: 구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ ĐẦY, LẮP ĐẦY, BỊT KÍN: Làm đầy lỗ hay nơi bị thủng bằng thứ khác. -
ㅁㅇㄷ (
무인도
)
: 사람이 살지 않는 섬.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢO HOANG: Đảo không có người sinh sống. -
ㅁㅇㄷ (
무응답
)
: 응답이 없음. 또는 응답을 하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TRẢ LỜI: Không có câu trả lời. Hoặc việc không trả lời. -
ㅁㅇㄷ (
무용단
)
: 무용을 연구하고 공연하는 일을 전문으로 하는 사람들의 단체.
Danh từ
🌏 VŨ ĐOÀN, ĐOÀN MÚA, NHÓM MÚA: Nhóm những người chuyên biểu diễn và nghiên cứu về múa. -
ㅁㅇㄷ (
맏아들
)
: 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI TRƯỞNG, CON TRAI CẢ, CON TRAI ĐẦU: Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai. -
ㅁㅇㄷ (
마운드
)
: 야구에서 투수가 공을 던질 때 서는 자리.
Danh từ
🌏 MÔ ĐẤT (MOUND): Vị trí đứng khi ném bóng của cầu thủ ném bóng trong bóng chày. -
ㅁㅇㄷ (
무용담
)
: 싸움이나 어려운 일 등에서 용감하게 활약한 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện kể về việc mình đã dũng cảm tham gia vào cuộc chiến hay những công việc khó khăn. -
ㅁㅇㄷ (
목 운동
)
: 머리를 크게 돌리거나 목을 앞뒤 좌우로 굽히는 간단한 체조.
None
🌏 VẬN ĐỘNG CỔ, THỂ DỤC PHẦN CỔ: Thể dục đơn giản bằng cách xoay đầu theo vòng lớn hay gập cổ về trước sau, trái phải. -
ㅁㅇㄷ (
매이다
)
: 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT, BỊ THẮT: Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra. -
ㅁㅇㄷ (
맥없다
)
: 기운이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Không có sinh khí. -
ㅁㅇㄷ (
멋없다
)
: 잘 어울리지 않고 재미가 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VÔ DUYÊN, TẺ NHẠT, XẤU XÍ: Có chỗ không hài hòa và không thú vị.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149)