🌟 결박당하다 (結縛當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결박당하다 (
결박땅하다
) • 결박당하는 (결박땅하는
) • 결박당하여 (결박땅하여
) 결박당해 (결박땅해
) • 결박당하니 (결박땅하니
) • 결박당합니다 (결박땅함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결박(結縛): 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶음., 자유롭지 못하…
🌷 ㄱㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 결박당하다
-
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
거부당하다
)
: 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.
Động từ
🌏 BỊ CỰ TUYỆT, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ TỪ CHỐI: Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận. -
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
급반등하다
)
: 주식이나 환율 등이 계속 떨어지다가 갑자기 크게 오르다.
Động từ
🌏 ĐẢO CHIỀU, NGƯỢC DÒNG: Cổ phiếu hay tỉ giá hối đoái... đang liên tục giảm bỗng nhiên tăng mạnh. -
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
결박당하다
)
: 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ BUỘC: Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78)