🌟 급반등하다 (急反騰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급반등하다 (
급빤등하다
)
🌷 ㄱㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 급반등하다
-
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
거부당하다
)
: 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.
Động từ
🌏 BỊ CỰ TUYỆT, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ TỪ CHỐI: Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận. -
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
급반등하다
)
: 주식이나 환율 등이 계속 떨어지다가 갑자기 크게 오르다.
Động từ
🌏 ĐẢO CHIỀU, NGƯỢC DÒNG: Cổ phiếu hay tỉ giá hối đoái... đang liên tục giảm bỗng nhiên tăng mạnh. -
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
결박당하다
)
: 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ BUỘC: Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
• Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)