🌷 Initial sound: ㄱㅂㄷㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
거부당하다
(拒否當 하다)
:
요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.
Động từ
🌏 BỊ CỰ TUYỆT, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ TỪ CHỐI: Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận.
•
급반등하다
(急反騰 하다)
:
주식이나 환율 등이 계속 떨어지다가 갑자기 크게 오르다.
Động từ
🌏 ĐẢO CHIỀU, NGƯỢC DÒNG: Cổ phiếu hay tỉ giá hối đoái... đang liên tục giảm bỗng nhiên tăng mạnh.
•
결박당하다
(結縛當 하다)
:
끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ BUỘC: Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91)