🌾 End: 결
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 50 ALL : 59
•
연결
(連結)
:
둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN KẾT, SỰ LIÊN TỤC, SỰ KẾT NỐI: Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên liên kết với nhau hay kết nối quan hệ.
•
비결
(祕訣)
:
세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến.
•
한결
:
전보다 훨씬 더.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN HẲN, THÊM MỘT BẬC: Hơn trước rất nhiều.
•
물결
:
물이 움직여 그 표면이 올라갔다 내려왔다 하는 모양이나 그 움직임.
☆☆
Danh từ
🌏 SÓNG: Hình ảnh nước chuyển động và mặt nước dâng lên hạ xuống hoặc sự chuyển động đó.
•
해결
(解決)
:
사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI QUYẾT: Việc xử lý và kết thúc tốt công việc, vấn đề hay sự kiện...
•
단결
(團結)
:
여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT: Sự cùng nhau hợp sức và chung lòng của nhiều người.
•
종결
(終結)
:
일을 다 끝냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT THÚC, SỰ CHẤM DỨT: Việc làm xong hết công việc.
•
대결
(對決)
:
둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC THI ĐẤU, SỰ THI ĐẤU: Việc hai bên đối đầu nhau để phân chia thứ bậc hay thắng bại.
•
판결
(判決)
:
옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định đúng sai hay tốt xấu.
•
무심결
(無心 결)
:
아무런 생각이나 의도가 없어 스스로 깨닫지 못하는 사이.
Danh từ
🌏 TRONG VÔ THỨC, TRONG BẤT GIÁC: Trong lúc không có bất kì một ý đồ hay suy nghĩ nào, không thể tự mình nhận ra.
•
얼결
:
어떤 일이 뜻밖이거나 복잡해서 정신을 제대로 차리지 못한 사이.
Danh từ
🌏 TRONG LÚC BỐI RỐI, TRONG LÚC HỖN LOẠN: Khoảng thời gian không đủ tỉnh táo vì việc gì đó xảy ra bất ngờ hoặc phức tạp.
•
얼떨결
:
어떤 일이 뜻밖이거나 복잡해서 정신을 제대로 차리지 못한 사이.
Danh từ
🌏 TRONG LÚC BỐI RỐI, TRONG LÚC HỖN LOẠN: Khoảng thời gian không đủ tỉnh táo vì việc gì đó xảy ra bất ngờ hoặc phức tạp.
•
엉겁결
:
미처 생각하지 못하거나 뜻하지 않은 순간.
Danh từ
🌏 KHOẢNH KHẮC VÔ THỨC: Khoảnh khắc không thể ý thức hay suy nghĩ được điều gì.
•
가결
(可決)
:
회의에 제출된 안건을 좋다고 인정하여 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG QUA: Việc công nhận và quyết định vấn đề được đề xuất trong cuộc họp là tốt.
•
-결
:
‘지나가는 사이’ 또는 ‘도중’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TRONG LÚC, TRONG KHI: Hậu tố thêm nghĩa 'trong khi đi qua', hoặc 'trong lúc'.
•
평결
(評決)
:
평가하여 결정함. 또는 그런 내용.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT: Việc đánh giá rồi quyết định. Hoặc nội dung như vậy.
•
완결
(完結)
:
완전하게 끝을 맺음.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ KẾT THÚC: Sự kết thúc hoàn toàn.
•
일치단결
(一致團結)
:
여럿이 마음을 하나로 모으고 힘을 합침.
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT, SỰ ĐOÀN KẾT MỘT LÒNG: Việc nhiều người hợp lại cùng chung một suy nghĩ và chung sức với nhau.
•
미결
(未決)
:
아직 결정되거나 해결되지 않음.
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƯA QUYẾT, CHƯA QUYẾT ĐỊNH, CHƯA GIẢI QUYẾT: Chưa được quyết định hoặc chưa được giải quyết.
•
응결
(凝結)
:
액체가 한 덩어리로 엉기어 뭉침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠI: Việc chất lỏng sánh lại và đóng thành cục.
•
부결
(否決)
:
회의에서 의논한 안건을 반대하여 받아들이지 않기로 결정함. 또는 그런 결정.
Danh từ
🌏 SỰ PHỦ QUYẾT, SỰ BÁC BỎ: Sự quyết định rằng phản đối và không chấp nhận đề án được bàn bạc trong hội nghị. Hoặc quyết định như vậy.
•
불결
(不潔)
:
어떤 사물이나 장소가 깨끗하지 않고 더러움.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG SẠCH, SỰ MẤT VỆ SINH: Sự vật hay địa điểm nào đó không sạch sẽ mà bẩn thỉu.
•
살결
:
살갗의 거칠고 부드러운 상태나 빛깔.
Danh từ
🌏 LÀN DA, NƯỚC DA: Ánh màu hay trạng thái mềm và thô của da.
•
보결
(補缺)
:
사람이 빠져 생긴 정원의 빈자리를 채움.
Danh từ
🌏 SỰ BỔ KHUYẾT, SỰ BỔ SUNG VÀO CHỖ KHUYẾT DANH: Việc lấp đầy chỗ trống của số thành viên chính thức, phát sinh do có người rút đi.
•
선결
(先決)
:
다른 일보다 먼저 해결하거나 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ TIÊN QUYẾT, SỰ ƯU TIÊN XỬ LÝ: Sự quyết định hay giải quyết trước hơn việc khác.
•
다수결
(多數決)
:
많은 사람의 의견에 따라 결정을 내리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU QUYẾT THEO SỐ ĐÔNG: Việc đưa ra quyết định theo ý kiến của nhiều người.
•
즉결
(卽決)
:
그 자리에서 바로 결정하거나 처리함.
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH TỨC THÌ, VIỆC XỬ LÝ TẠI CHỖ: Việc quyết định hay xử lí ngay tại chỗ đó.
•
미해결
(未解決)
:
아직 해결하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA THỂ GIẢI QUYẾT: Việc vẫn không thể giải quyết.
•
직결
(直結)
:
사이에 다른 것이 없이 직접 연결됨. 또는 직접 연결함.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT NỐI TRỰC TIẾP, VIỆC ĐƯỢC LIÊN KẾT TRỰC TIẾP: Việc được liên kết trực tiếp không có cái gì khác ở giữa. Hoặc sự liên kết trực tiếp.
•
결
(結)
:
글이나 시의 내용을 기승전결의 네 부분으로 나누었을 때 끝맺는 마지막 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN KẾT, KẾT THÚC: Phần cuối cùng kết lại khi chia nội dung của một bài văn hay bài thơ thành 4 phần mở đầu-triển khai-cao trào-kết thúc.
•
맞대결
(맞 對決)
:
서로 맞서서 대결함.
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐẤU: Sự đối đầu quyết đấu.
•
집결
(集結)
:
한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP KẾT, SỰ TẬP HỢP, SỰ TẬP TRUNG: Việc tụ họp hay dồn vào một chỗ. Hoặc làm cho tụ họp hoặc dồn vào một chỗ.
•
머릿결
:
머리카락의 결.
Danh từ
🌏 MÁI TÓC, LÀN TÓC: Làn của tóc.
•
의결
(議決)
:
어떤 일에 대해 의논하여 결정함. 또는 그런 결정.
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU QUYẾT, Ý KIẾN BIỂU QUYẾT: Việc thảo luận rồi quyết định về việc nào đó. Hoặc quyết định như vậy.
•
척결
(剔抉)
:
나쁜 것들을 깨끗이 없애 버림.
Danh từ
🌏 SỰ NHỔ RỄ TẬN GỐC. SỰ DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Việc xóa sạch những cái xấu.
•
불가결
(不可缺)
:
없으면 절대 안 됨.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ THIẾU: Sự tuyệt đối không có là không được.
•
동결
(凍結)
:
온도가 낮아 얼어붙음. 또는 온도를 낮춰 얼어붙게 함.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT ĐÔNG, SỰ ĐÓNG BĂNG, SỰ LÀM ĐÔNG: Việc nhiệt độ thấp nên đóng đá. Hoặc việc hạ thấp nhiệt độ làm cho đóng đá.
•
대동단결
(大同團結)
:
많은 사람 또는 단체가 큰 목적을 이루기 위하여 하나로 뭉침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT ĐẠI ĐỒNG, SỰ ĐOÀN KẾT LỚN: Việc nhiều người hoặc đoàn thể đoàn kết lại thành một nhằm đạt mục đích chung to lớn.
•
청결
(淸潔)
:
맑고 깨끗함.
Danh từ
🌏 SỰ THANH KHIẾT: Sự trong sáng và sạch sẽ.
•
체결
(締結)
:
계약이나 조약 등을 맺음.
Danh từ
🌏 SỰ KÍ KẾT: Việc thiết lập hợp đồng hay điều ước...
•
완전무결
(完全無缺)
:
흠이나 모자람이 없이 완전함.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN HẢO TUYỆT ĐỐI, SỰ TRỌN VẸN TUYỆT ĐỐI: Sự hoàn toàn không có thiếu sót hay tì vết.
•
결
:
어떤 일이 일어나는 때나 시간과 시간의 사이.
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRONG LÚC, TRONG KHI: Khoảng giữa thời gian hoặc thời gian mà việc nào đó xảy ra.
•
속결
(速決)
:
빨리 결정하거나 처리함.
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT NHANH: Việc quyết định hoặc xử lý nhanh chóng.
•
기승전결
(起承轉結)
:
한시에서, 시의 구절을 구성하는 방법.
Danh từ
🌏 THỂ THƠ 'KHỞI THỪA CHUYỂN KẾT': Cách cấu tạo đoạn của thơ trong thơ Hán.
•
귓결
:
뜻하지 않게 우연히 듣게 되는 때.
Danh từ
🌏 TÌNH CỜ (NGHE ĐƯỢC): Khi ngẫu nhiên nghe được ngoài ý muốn.
•
황금물결
(黃金 물결)
:
(비유적으로) 누렇게 익은 벼가 바람에 흔들리는 모습.
Danh từ
🌏 CON SÓNG VÀNG, LÀN SÓNG VÀNG: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh lúa chín vàng rung rinh trong gió.
•
꿈결
:
꿈을 꾸는 동안.
Danh từ
🌏 TRONG MƠ: Trong lúc đang mơ.
•
숨결
:
숨을 쉴 때의 상태.
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Trạng thái khi thở.
•
타결
(妥結)
:
의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일을 끝맺음.
Danh từ
🌏 SỰ THOẢ THUẬN, SỰ DÀN XẾP: Việc người hay tổ chức có ý kiến khác nhau nhượng bộ nhau để kết thúc công việc.
•
바람결
:
일정한 방향으로 가볍게 부는 바람의 움직임.
Danh từ
🌏 LÀN GIÓ: Sự di chuyển của gió thổi nhẹ theo một hướng nhất định.
•
나뭇결
:
목재나 나무의 표면에 나타난 무늬.
Danh từ
🌏 THỚ GỖ: Hoa văn trên bề mặt ván gỗ hay một khúc cây.
•
표결
(票決)
:
투표를 해서 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU QUYẾT: Việc bỏ phiếu rồi quyết định.
•
자결
(自決)
:
스스로 목숨을 끊음.
Danh từ
🌏 VIỆC TỰ KẾT THÚC MẠNG SỐNG.: Việc tự kết thúc sinh mạng.
•
잠결
:
어렴풋이 잠이 들거나 깬 상태.
Danh từ
🌏 MƠ MÀNG: Trạng thái đang ngủ mơ hay tỉnh giấc trong mơ màng.
•
정결
(淨潔)
:
깨끗하고 깔끔함.
Danh từ
🌏 SỰ TINH KHIẾT, SỰ THUẦN KHIẾT: Sự sạch sẽ và gọn ghẽ.
•
속전속결
(速戰速決)
:
싸움이나 전쟁을 오래 끌지 않고 빨리 몰아쳐 끝냄.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CHỚP NHOÁNG: Việc không kéo dài trận đánh hay cuộc chiến tranh mà tập trung kết thúc mau chóng.
•
귀결
(歸結)
:
논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이름. 또는 그 결론이나 결과.
Danh từ
🌏 SỰ QUY KẾT: Việc luận điểm hay hành động đạt đến kết quả hoặc kết luận nào đó. Hoặc kết quả hay kết luận đó.
•
순결
(純潔)
:
더러운 것이 섞이지 않아 깨끗함.
Danh từ
🌏 SỰ THUẦN KHIẾT: Sự sạch sẽ không bị trộn lẫn cái bẩn.
•
금물결
(金 물결)
:
햇빛이나 달빛을 받아 금빛으로 반짝이는 물결.
Danh từ
🌏 LÀN NƯỚC LÓNG LÁNH VÀNG: Làn nước lấp lánh ánh vàng được chiếu bởi ánh trăng hay ánh mặt trời.
• Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)