🌟 대결 (對決)

  Danh từ  

1. 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림.

1. CUỘC THI ĐẤU, SỰ THI ĐẤU: Việc hai bên đối đầu nhau để phân chia thứ bậc hay thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실력 대결.
    Competency.
  • Google translate 자존심 대결.
    A battle of pride.
  • Google translate 두 팀의 대결.
    A showdown between the two teams.
  • Google translate 대결 상대.
    A rival.
  • Google translate 대결의 승자.
    The winner of the showdown.
  • Google translate 대결을 벌이다.
    Have a showdown.
  • Google translate 대결을 청하다.
    Call for a showdown.
  • Google translate 대결을 하다.
    Have a showdown.
  • Google translate 대결에서 승리하다.
    Win a showdown.
  • Google translate 대결에서 이기다.
    Win a contest.
  • Google translate 대결에서 지다.
    Defeat in a confrontation.
  • Google translate 대결에서 패배하다.
    Defeat in a confrontation.
  • Google translate 양 팀은 본격적인 대결을 앞두고 팽팽한 신경전을 벌였다.
    The two teams had a tense war of nerves ahead of a full-fledged showdown.
  • Google translate 연기파 배우 김 씨와 라이벌 이 씨의 연기 대결로 그 드라마는 촬영 전부터 화제를 모았다.
    The drama drew much attention even before filming due to the acting competition between actress kim and rival lee.
  • Google translate 이번 대결은 승패를 예상하기 어렵겠는데요?
    It's hard to predict the outcome of this match.
    Google translate 네. 양 팀 모두 강력한 우승 후보로 실력이 막상막하입니다.
    Yes, both teams are neck and neck as strong favorites.

대결: contest; confrontation,たいけつ【対決】。たいりつ【対立】。たいこう【対抗】,confrontation, rencontre, affrontement, combat,enfrentamiento, confrontación, competición,مسابقة، منافسة,сөргөлдөөн, тэмцэл,cuộc thi đấu, sự thi đấu,การเผชิญหน้า, การปะทะ, การแข่งขัน, การประกวด, การชิง,perseteruan, persaingan,противоборство; конфронтация; противостояние,对决,较量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대결 (대ː결)
📚 Từ phái sinh: 대결하다(對決하다): 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가리다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Thể thao  

🗣️ 대결 (對決) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151)