🌟 대결하다 (對決 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대결하다 (
대ː결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대결(對決): 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림.
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 대결하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)