🌟 대결하다 (對決 하다)

Động từ  

1. 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가리다.

1. ĐỐI ĐẦU, THI ĐẤU, TRANH TÀI: Hai bên đối đầu nhau để phân định giỏi dỡ hay thắng thua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대결하여 이기다.
    Win by a showdown.
  • Google translate 대결하여 지다.
    Defeat in a confrontation.
  • Google translate 대결하기를 원하다.
    Wants to face off.
  • Google translate 둘이 대결하다.
    The two of them go head to head.
  • Google translate 상대와 대결하다.
    Face off against one's opponent.
  • Google translate 적과 대결하다.
    Face the enemy.
  • Google translate 결승전에서 두 팀이 정면으로 대결한다.
    The two teams will face off in the final.
  • Google translate 나는 그 녀석과 대결하여 이기고 싶은 마음으로 열심히 훈련에 임했다.
    I trained hard against him with a desire to win.
  • Google translate 김 선수, 앞으로의 계획은 어떻게 되십니까?
    Kim, what are your plans for the future?
    Google translate 네, 저는 우리나라 챔피언으로서 세계 챔피언과 대결하고 싶습니다.
    Yes, i want to compete with the world champion as our country's champion.

대결하다: compete; fight; contest; confront,たいけつする【対決する】。たいりつする【対立する】。たいこうする【対抗する】。たたかう【戦う】,rivaliser, disputer,confrontar,يتحدى,сөргөлдөх, тэмцэх,đối đầu, thi đấu, tranh tài,เผชิญหน้า, ปะทะ, แข่งขัน, ประกวด, ชิง,berseteru, bersaing,бороться; спорить; соревноваться; состязаться; соперничать,对决,较量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대결하다 (대ː결하다)
📚 Từ phái sinh: 대결(對決): 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46)