🌟 대결하다 (對決 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대결하다 (
대ː결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대결(對決): 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림.
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 대결하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8)