🌟 대결하다 (對決 하다)

Động từ  

1. 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가리다.

1. ĐỐI ĐẦU, THI ĐẤU, TRANH TÀI: Hai bên đối đầu nhau để phân định giỏi dỡ hay thắng thua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대결하여 이기다.
    Win by a showdown.
  • 대결하여 지다.
    Defeat in a confrontation.
  • 대결하기를 원하다.
    Wants to face off.
  • 둘이 대결하다.
    The two of them go head to head.
  • 상대와 대결하다.
    Face off against one's opponent.
  • 적과 대결하다.
    Face the enemy.
  • 결승전에서 두 팀이 정면으로 대결한다.
    The two teams will face off in the final.
  • 나는 그 녀석과 대결하여 이기고 싶은 마음으로 열심히 훈련에 임했다.
    I trained hard against him with a desire to win.
  • 김 선수, 앞으로의 계획은 어떻게 되십니까?
    Kim, what are your plans for the future?
    네, 저는 우리나라 챔피언으로서 세계 챔피언과 대결하고 싶습니다.
    Yes, i want to compete with the world champion as our country's champion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대결하다 (대ː결하다)
📚 Từ phái sinh: 대결(對決): 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8)