🌟 전면적 (全面的)

  Định từ  

1. 전체적인 모든 면에 걸치는.

1. MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전면적 개방.
    Full opening.
  • Google translate 전면적 개혁.
    Full-scale reform.
  • Google translate 전면적 건설.
    Full-scale construction.
  • Google translate 전면적 교체.
    Full-scale replacement.
  • Google translate 전면적 대결.
    All-out confrontation.
  • Google translate 전면적 도입.
    Full introduction.
  • Google translate 전면적 수사.
    A full-scale investigation.
  • Google translate 전면적 실시.
    Full implementation.
  • Google translate 전면적 투쟁.
    An all-out struggle.
  • Google translate 시민들은 그 문제에 대한 전면적 수사를 촉구하였다.
    Citizens called for a full investigation into the matter.
  • Google translate 대통령은 교육에 대한 전면적 개혁이 필요하다고 말했다.
    The president said a sweeping reform of education is needed.
  • Google translate 정부에 발표에 따르면 농산물에 대한 전면적 개방은 늦춘다고 하네요.
    According to the government's announcement, full-scale opening of agricultural products is delayed.
    Google translate 그럼 일부는 개방하기로 했다는 거야?
    So you're saying you've decided to open some?

전면적: complete; all-out,ぜんめんてき【全面的】,(dét.) entier, complet, total,general, total, entero, completo,كامل ، شامل,бүх талын, бүрэн дүүрэн,mang tính toàn diện,ที่เป็นทุกด้าน, ที่เป็นรอบด้าน,menyeluruh, merata,всесторонний; полный; сплошной,全面的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전면적 (전면적)
📚 Từ phái sinh: 전면(全面): 전체적인 모든 면. 또는 모든 부문., 하나의 면 전체.

🗣️ 전면적 (全面的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43)