🌟 전면적 (全面的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전면적 (
전면적
)
📚 Từ phái sinh: • 전면(全面): 전체적인 모든 면. 또는 모든 부문., 하나의 면 전체.
🗣️ 전면적 (全面的) @ Ví dụ cụ thể
- 이 차종은 액셀 페달의 결함으로 잦은 사고가 발생하여 전면적 리콜을 실시했다. [액셀 (←accelerator)]
- 전면적 스트라이크. [스트라이크 (strike)]
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 전면적
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43)