🌟 전문직 (專門職)

☆☆   Danh từ  

1. 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.

1. NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문직 종사자.
    A professional worker.
  • Google translate 전문직을 선호하다.
    Prefer professional jobs.
  • Google translate 전문직에 종사하다.
    To engage in professional work.
  • Google translate 전문직으로 일하다.
    Working professionally.
  • Google translate 전문직이 되면 비교적 안정적인 소득을 얻을 수 있다.
    Professionals can earn a relatively stable income.
  • Google translate 내 친구들은 커서 의사나 변호사, 교수 같은 전문직에 종사하고 싶어 한다.
    My friends want to grow up and engage in professional jobs such as doctors, lawyers and professors.
  • Google translate 사람들이 전문직을 추구하는 이유가 뭘까?
    What's the reason people seek professional jobs?
    Google translate 당장 일을 그만두더라도 나중에 능력을 살려 다시 일할 기회를 얻을 수 있으니까.
    Even if you quit your job right now, you'll get a chance to work again later, using your powers.

전문직: profession,せんもんしょく【専門職】,travail de spécialiste, travail spécialisé, métier spécialisé,profesión,وظيفة متخصّصة,мэргэжлийн салбар, мэргэжилтэн,ngành nghề chuyên môn,เฉพาะทาง, เฉพาะด้าน,pekerjaan khusus, spesialis,,专职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문직 (전문직) 전문직이 (전문지기) 전문직도 (전문직또) 전문직만 (전문징만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 전문직 (專門職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78)