🌟 전문적 (專門的/顓門的)

☆☆   Định từ  

1. 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.

1. MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문적 교육.
    Professional education.
  • Google translate 전문적 기술.
    Professional skills.
  • Google translate 전문적 능력.
    Professional ability.
  • Google translate 전문적 방법.
    Professional methods.
  • Google translate 전문적 지식.
    Professional knowledge.
  • Google translate 학교나 학원에서 전문적 교육을 받아야만 화가가 될 수 있는 것은 아니다.
    Not only with professional education at school or hagwons can one become a painter.
  • Google translate 어려서부터 관심 있는 분야에 대한 전문적 지식을 쌓아 나가면 보다 빨리 자신의 꿈을 이룰 수 있다.
    From an early age, you can achieve your dreams faster by building up professional knowledge of the areas of interest.
  • Google translate 수도꼭지에서 물이 새는데 고칠 수 있겠어?
    Water's leaking from the faucet. can you fix it?
    Google translate 그런 건 전문적 기술을 가진 사람에게 맡겨야지.
    Such things should be left to someone with professional skills.
Từ trái nghĩa 일반적(一般的): 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는., 전문적이거나 특별한 분야…

전문적: professional,せんもんてき【専門的】,(dét.) spécialisé,profesional, experto,متخصّص ، فنّيّ ، مهنيّ,мэргэжлийн,mang tính chuyên môn,ที่เชี่ยวชาญ, เป็นพิเศษ, ที่เฉพาะทาง, ที่เฉพาะด้าน,khusus, spesial, istimewa,специальный; специализированный,专业的,专门的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문적 (전문적)
📚 Từ phái sinh: 전문(專門/顓門): 어떤 분야에 많은 지식과 경험을 가지고 그 분야만 연구하거나 맡음. …


🗣️ 전문적 (專門的/顓門的) @ Giải nghĩa

🗣️ 전문적 (專門的/顓門的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47)