🌟 극히 (極 히)

☆☆   Phó từ  

1. 더할 수 없이, 매우.

1. CỰC KÌ: Không còn gì hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극히 간단하다.
    Extremely simple.
  • Google translate 극히 단순하다.
    Extremely simple.
  • Google translate 극히 당연하다.
    Extremely natural.
  • Google translate 극히 드물다.
    Very rare.
  • Google translate 극히 많다.
    Very many.
  • Google translate 극히 어렵다.
    Extremely difficult.
  • Google translate 극히 우수하다.
    Extremely superior.
  • Google translate 전문적 훈련 없이 그렇게 높은 산에 오르는 것은 극히 어려운 일이다.
    It is extremely difficult to climb such a high mountain without professional training.
  • Google translate 요즘은 휴대 전화가 널리 보급되어서 공중전화를 쓰는 사람은 극히 드물다.
    Cell phones are so widespread these days that it is extremely rare for people to use pay phones.
  • Google translate 오늘 늦게 나온 걸 보니 승규는 게으른 모양이야.
    Seunghyu must be lazy since he came out late today.
    Google translate 그렇게 극히 제한적인 정보만 가지고 사람을 판단하면 안 되지.
    You shouldn't judge a person with such extremely limited information.

극히: greatly; extremely,きわめて【極めて】,extrêmement,extremadamente, sumamente, extraordinariamente,كثيرا، جدا,туйлын, маш, их, тун,cực kì,อย่างมาก, อย่างยิ่ง, อย่างสูง, อย่างเต็มที่, อย่างที่สุด, เป็นอย่างมาก, เป็นที่สุด, มากมาย, สุดขีด,sangat, teramat, luar biasa,очень; крайне,极其,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극히 (그키)
📚 Từ phái sinh: 극(極): 더 이상 그 상태를 유지할 수 없는 마지막 단계., 전지에서 전류가 드나드는 …
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 극히 (極 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 극히 (極 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28)