🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 38 ALL : 46

(演劇) : 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DIỄN KỊCH: Việc diễn viên diễn cho khán giả xem trên sân khấu theo kịch bản.

(悲劇) : 매우 슬프고 비참한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm.

(積極) : 어떤 일에 대하여 자신의 의지를 가지고 긍정적이며 활발하게 행동함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TÍCH CỰC: Việc hành động một cách năng động và hoạt bát đối với việc nào đó với ý chí của bản thân.

(刺戟) : 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÍCH THÍCH, SỰ TÁC ĐỘNG: Việc mang lại tác động nào đó gây nên phản ứng đối với cảm giác hay tâm trạng. Hoặc sự vật như vậy.

(南極) : 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역. Danh từ
🌏 CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó.

(北極) : 지구의 북쪽 끝. 또는 그 주변의 지역. Danh từ
🌏 CỰC BẮC, BẮC CỰC: Tận cùng phía Bắc của địa cầu. Hoặc khu vực xung quanh đó.

(史劇) : 역사에 있던 일이나 사람을 바탕으로 만든 연극이나 영화나 드라마. Danh từ
🌏 KỊCH LỊCH SỬ, PHIM LỊCH SỬ: Kịch, phim điện ảnh hay phim truyền hình dựa trên nền tảng là con người hay sự việc đã từng xảy ra trong lịch sử.

(極) : 더 이상 그 상태를 유지할 수 없는 마지막 단계. Danh từ
🌏 CỰC ĐỘ, TỘT ĐIỂM, CÙNG CỰC: Giai đoạn cuối cùng không thể duy trì hơn nữa trạng thái nào đó.

(電極) : 전기가 들어가고 나오는 곳. Danh từ
🌏 ĐIỆN CỰC: Nơi điện đi vào và đi ra.

(陰極) : 전류가 흐르고 있을 때 전위가 낮은 쪽의 극. Danh từ
🌏 ÂM CỰC, CỰC ÂM: Cực của phía điện thế thấp khi dòng điện chạy qua.

난투 (亂鬪劇) : 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우는 소동. Danh từ
🌏 TRẬN HỖN CHIẾN: Cảnh nhiều người chen lấn, xô đẩy, đánh nhau hỗn loạn.

무언 (無言劇) : 대사나 음향 효과 등의 소리가 없이 배우의 동작만으로 내용을 전달하는 연극. Danh từ
🌏 KỊCH CÂM, KỊCH KHÔNG LỜI: Vở kịch truyền đạt nội dung chỉ bằng động tác của diễn viên mà không có tiếng như lời thoại hay âm thanh.

신파 (新派劇) : 시대의 풍속, 사랑, 슬픈 이야기 등을 내용으로 하는 대중적인 연극. Danh từ
🌏 SINPAGEUK; TÂN KỊCH: Kịch mang tính đại chúng lấy phong tục, tình yêu, câu chuyện của thời đại làm nội dung.

통속 (通俗劇) : 통속적인 내용의 연극이나 드라마. Danh từ
🌏 KỊCH BÌNH DÂN, KỊCH DÂN GIÃ, KỊCH THÔNG THƯỜNG: Kịch hay diễn kịch có nội dung mang tính thông tục.

역할 (役割劇) : 참가자가 주어진 상황에서 특정한 역할을 맡아 연기하는 연극. Danh từ
🌏 KỊCH TÌNH HUỐNG: Vở kịch mà những người tham gia nhận diễn một vai đặc thù trong một tình huống cho sẵn.

가면 (假面劇) : 가면을 쓰고 하는 연극. Danh từ
🌏 GAMAGEUK; KỊCH MẶT NẠ: Kịch đeo mặt nạ diễn.

연속 (連續劇) : 라디오나 텔레비전에서, 일정한 시간을 정하여 일정 기간 동안 조금씩 이어서 방송하는 극. Danh từ
🌏 KỊCH DÀI KỲ, PHIM TRUYỀN HÌNH NHIỀU TẬP: Kịch (phim) được phát liên tiếp từng phần trong một khoảng thời gian nhất định, vào một thời điểm nhất định trên đài phát thanh hay vô tuyến truyền hình.

서부 (西部劇) : 19세기 후반 미국의 서부 개척 시대를 배경으로 개척자와 악당의 대결을 그린 영화나 연극. Danh từ
🌏 PHIM (KỊCH) MIỀN TÂY NƯỚC MỸ: Phim hay kịch trong bối cảnh thời đại mở mang miền tây nước Mỹ vào nửa sau thế kỉ 19, dựng lại cuộc chiến giữa những người mở đường với phe phản diện.

방송 (放送劇) : 텔레비전이나 라디오를 통해 방송하는 드라마. Danh từ
🌏 PHIM TRUYỆN PHÁT THANH, PHIM TRUYỆN TRUYỀN HÌNH: Phim truyện được phát sóng thông qua truyền hình hay radio.

(唱劇) : 판소리의 형식으로 만들어 여러 사람이 배역을 맡고 노래를 중심으로 이야기를 진행하는 연극. Danh từ
🌏 CHANGGEUK; KỊCH XƯỚNG: Thể loại kịch mượn hình thức hát diễn xướng Pansori của Hàn Quốc, trong đó nhiều người được phân vai và chủ yếu dùng lời hát để kể lại câu chuyện.

사기 (詐欺劇) : (비유적으로) 자신의 이익을 위해 남을 속이려고 거짓으로 꾸며 낸 일. Danh từ
🌏 MÀN KỊCH LỪA ĐẢO, TRÒ BỊP: (cách nói ẩn dụ) Việc bịa đặt dối trá để lừa người khác vì lợi ích của bản thân.

(相剋) : 서로 마음이 맞지 않아 맞서거나 부딪침. Danh từ
🌏 SỰ XUNG KHẮC: Việc không hợp ý nên đối đầu hoặc đụng chạm.

(活劇) : 싸움, 도망, 모험 등을 위주로 하여 만든 영화나 연극. Danh từ
🌏 PHIM HÀNH ĐỘNG: Vở kịch hay phim được làm chủ yếu để đánh nhau, trốn chạy, mạo hiểm v.v...

번역 (飜譯劇) : 외국의 희곡을 자기 나라 말로 바꾸어 공연하는 연극. Danh từ
🌏 VỞ BIÊN KỊCH, VỞ KỊCH NƯỚC NGOÀI: Kịch đổi từ kịch bản của nước ngoài thành tiếng nước mình và công diễn.

(喜劇) : 웃음을 중심으로 하여 인간과 사회의 문제점을 경쾌하고 재미있게 다룬 연극이나 극 형식. Danh từ
🌏 HÀI KỊCH: Hình thức kịch hoặc sự diễn kịch lấy tiếng cười làm trung tâm để đề cập một sách sảng khoái và thú vị những vấn đề của xã hội và con người.

희비 (喜悲劇) : 희극과 비극. Danh từ
🌏 BI HÀI KỊCH: Hài kịch và bi kịch.

조작 (造作劇) : (비유적으로) 지어내거나 꾸며 내어 만든 일. Danh từ
🌏 MÀN KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Việc được dựng nên hoặc ngụy tạo mà làm ra.

(登極) : 임금의 자리에 오름. Danh từ
🌏 SỰ LÊN NGÔI: Việc lên ngôi vua.

(慘劇) : (비유적으로) 슬프고 끔찍한 일. Danh từ
🌏 THẢM KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Chuyện buồn và khủng khiếp.

창작 (創作劇) : 기존의 작품을 따라 하거나 흉내 내지 않고 새롭게 만든 연극. Danh từ
🌏 KỊCH ĐƯỢC SÁNG TÁC MỚI: Vở kịch được xây dựng hoàn toàn mới, không dựa theo hoặc mô phỏng các tác phẩm có sẵn.

(無極) : 끝이나 한계가 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ TẬN, SỰ BẤT TẬN, SỰ VÔ CỰC: Sự không có điểm kết thúc hay giới hạn.

(劇) : 배우의 대사와 행동으로 이루어지는 예술 작품. Danh từ
🌏 KỊCH: Tác phẩm nghệ thuật được thực hiện bằng hành động và lời thoại của diễn viên.

인형 (人形劇) : 인형을 가지고 하는 연극. Danh từ
🌏 KỊCH RỐI: Kịch được diễn bằng búp bê (con rối).

무대 (舞臺劇) : 관객이 있는 무대에서 하는 연극. Danh từ
🌏 KỊCH SÂN KHẤU: Loại hình nghệ thuật được biểu diễn ngay tại sân khấu nơi có các khán giả.

(寸劇) : 아주 짧은 연극. Danh từ
🌏 KỊCH NGẮN: Vở kịch rất ngắn.

마당 (마당 劇) : 주로 사회를 고발하는 내용을 담은, 야외에서 하는 연극. Danh từ
🌏 MADANGGEUK; KỊCH NGOÀI TRỜI: Vở kịch diễn ở bên ngoàii, chủ yếu chứa đựng nội dung lên án xã hội.

단막 (短幕劇) : 적은 수의 막으로 이루어진 짧은 연극. Danh từ
🌏 VỞ KỊCH ÍT HOẠT CẢNH, VỞ KỊCH NGẮN: Vở kịch ngắn được tạo thành bởi số ít cảnh.

(歌劇) : 대사를 음악 연주에 맞추어 노래로 부르는 서양식 연극. Danh từ
🌏 CA KỊCH, NHẠC KỊCH: Kịch kiểu phương Tây, thể hiện lời thoại bằng bài hát có nhạc đệm.

특집 (特輯劇) : 라디오나 텔레비전에서 특별한 날이나 사건 등을 기념하기 위해 만든 극. Danh từ
🌏 KỊCH ĐẶC BIỆT: Kịch trên đài hay truyền hình, được làm để kỉ niệm ngày hay sự kiện đặc biệt.

(陽極) : 전류가 흐르고 있을 때 전위가 높은 쪽의 극. Danh từ
🌏 CỰC DƯƠNG: Cực ở phía có điện thế cao khi có dòng điện chạy qua.

(兩極) : 양극과 음극. Danh từ
🌏 HAI CỰC: Cực dương và cực âm.

자작 (自作劇) : 남을 속여 이익을 얻거나 남에게 해를 끼치려고 자기가 나서서 거짓으로 꾸민 사건. Danh từ
🌏 VỞ KỊCH TỰ ĐẠO DIỄN: Vụ việc tự mình đứng ra và tô vẽ bằng sự dối trá để lừa lọc người khác và nhận được lợi ích cho mình hoặc làm hại người khác.

(間隙) : 사물 사이의 틈. Danh từ
🌏 KHOẢNG TRỐNG, KHOẢNG CÁCH: Khoảng trống giữa sự vật.

인질 (人質劇) : 원하는 것을 얻기 위해 인질을 잡아 두고 벌이는 소동. Danh từ
🌏 SỰ BẮT CÓC CON TIN: Sự nổi loạn bằng cách bắt giữ con tin để nhận được điều mình mong muốn.

번안 (飜案劇) : 외국의 희곡에서 작품의 내용은 그대로 두고 풍속, 인명, 지명 등을 자기 나라에 맞게 고쳐서 공연하는 연극. Danh từ
🌏 KỊCH CẢI BIÊN: Kịch mà nội dung của tác phẩm được giữ nguyên theo kịch bản của nước ngoài và sửa những điều như phong tục, tên người, địa danh cho phù hợp với nước mình rồi công diễn.

(窮極) : 어떤 과정의 맨 마지막. Danh từ
🌏 CÙNG CỰC, TẬN CÙNG, CUỐI CÙNG: Phần cuối cùng của một quá trình nào đó.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sở thích (103)