🌟 양극 (陽極)

Danh từ  

1. 전류가 흐르고 있을 때 전위가 높은 쪽의 극.

1. CỰC DƯƠNG: Cực ở phía có điện thế cao khi có dòng điện chạy qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양극의 전압.
    Voltage of anode.
  • Google translate 양극의 전위.
    Anode potential.
  • Google translate 양극을 표시하다.
    Mark anode.
  • Google translate 양극에서 나가다.
    Get out of the anode.
  • Google translate 양극에서 흘러가다.
    Flowing from an anode.
  • Google translate 양극에서 나온 전류가 음극으로 흘러간다.
    The current from the anode flows to the cathode.
  • Google translate 주기적으로 양극과 음극이 바뀌는 경우 전류의 방향도 함께 변한다.
    If the positive and the negative are changed periodically, the direction of the current changes as well.
  • Google translate 건전지를 넣었는데 손전등에 불이 안 켜져.
    I put the battery in, but the flashlight won't turn on.
    Google translate 플러스 표시가 있는 곳에 양극을 맞춰 넣었어?
    Did you put the anode in the positive sign?
Từ đồng nghĩa 플러스(plus): 이익이나 도움., 전류가 흐르고 있을 때 전위가 높은 쪽의 극., 덧…
Từ tham khảo 음극(陰極): 전류가 흐르고 있을 때 전위가 낮은 쪽의 극.
Từ đồng nghĩa 양(陽): 두 전극 사이에 전류가 흐르고 있을 때 흐름이 시작되는 극., 어떤 수가 0보…

양극: anode; positive electrode,ようきょく【陽極】。せいきょく【正極】。プラスのきょく【プラスの極】,pôle positif, anode,polo positivo, ánodo,قطب مُوْجِب,нэмэх цэнэг,cực dương,ขั้วบวก,anoda, kutub positif,,阳极,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양극 (양극) 양극이 (양그기) 양극도 (양극또) 양극만 (양긍만)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)