💕 Start: 극
☆ CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 71 ALL : 85
•
극장
(劇場)
:
연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa.
•
극복
(克服)
:
나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC PHỤC: Việc chiến thắng sự khó khăn hoặc trở ngại.
•
극히
(極 히)
:
더할 수 없이, 매우.
☆☆
Phó từ
🌏 CỰC KÌ: Không còn gì hơn.
•
극
(極)
:
더 이상 그 상태를 유지할 수 없는 마지막 단계.
☆
Danh từ
🌏 CỰC ĐỘ, TỘT ĐIỂM, CÙNG CỰC: Giai đoạn cuối cùng không thể duy trì hơn nữa trạng thái nào đó.
•
극-
(極)
:
‘더할 수 없는’ 또는 ‘정도가 심한’의 뜻을 더하는 접두사.
☆
Phụ tố
🌏 CỰC~: Tiền tố thêm nghĩa "không thể hơn' hoặc 'mức độ nghiêm trọng'.
•
극단적
(極端的)
:
마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
•
극단적
(極端的)
:
마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.
•
극대화
(極大化)
:
더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỰC ĐẠI HÓA: Việc làm cho trở nên thật to lớn hay trở nên thật to lớn.
•
극도
(極度)
:
매우 심한 정도.
☆
Danh từ
🌏 CỰC ĐỘ: Mức độ rất nghiêm trọng.
•
극성
(極盛)
:
성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CUỒNG NHIỆT, SỰ QUÁ TÍCH CỰC, SỰ QUÁ HĂM HỞ: Tính chất, thái độ, hành động rất mạnh mẽ và tích cực quá mức.
•
극소수
(極少數)
:
아주 적은 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ RẤT ÍT: Số vô cùng ít.
•
극심하다
(極甚/劇甚 하다)
:
상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá.
•
극적
(劇的)
:
연극의 특성이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KỊCH TÍNH: Việc có đặc tính của kịch.
•
극적
(劇的)
:
연극의 특성이 있는.
☆
Định từ
🌏 ĐẦY KỊCH TÍNH: Có đặc tính của kịch
•
극
(劇)
:
배우의 대사와 행동으로 이루어지는 예술 작품.
Danh từ
🌏 KỊCH: Tác phẩm nghệ thuật được thực hiện bằng hành động và lời thoại của diễn viên.
•
극과 극을 달리다
:
서로 완전히 다르다.
🌏 KHÁC NHAU MỘT TRỜI MỘT VỰC: Hoàn toàn khác nhau.
•
극구
(極口)
:
온갖 말이나 행동을 다하여.
Phó từ
🌏 HẾT MỰC: Nói hoặc hành động hết sức mình.
•
극기
(克己)
:
감정이나 욕구 등을 의지로 참아 냄.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ KIỀM CHẾ: Sự cố gắng chịu đựng tình cảm hay sự mong cầu.
•
극기하다
(克己 하다)
:
자신의 감각이나 감정을 의지로 참아 내다.
Động từ
🌏 TỰ KIỀM CHẾ: Chịu đựng tình cảm hay cảm xúc của bản thân bằng ý chí.
•
극단
(劇團)
:
연극을 전문적으로 공연하는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN KỊCH: Tập thể công diễn kịch một cách chuyên nghiệp.
•
극단
(極端)
:
마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 상태.
Danh từ
🌏 SỰ CỰC ĐOAN: Trạng thái tinh thần hay hành động hoàn toàn thiên về một phía.
•
극대
(極大)
:
규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 큼.
Danh từ
🌏 (SỰ) CỰC ĐẠI, CỰC LỚN: Quy mô, mức độ, phạm vi rất lớn đến mức không thể lớn hơn được nữa.
•
극대하다
(極大 하다)
:
규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 크다.
Tính từ
🌏 CỰC ĐẠI, VÔ CÙNG LỚN: Quy mô, mức độ, phạm vi to đến mức không thể to hơn nữa.
•
극대화되다
(極大化 되다)
:
더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỰC ĐẠI HÓA: Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa.
•
극대화하다
(極大化 하다)
:
더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 CỰC ĐẠI HÓA: Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa. Hoặc làm như thế.
•
극동
(極東)
:
동쪽의 맨 끝.
Danh từ
🌏 CỰC ĐÔNG: Tận cùng của phía đông.
•
극락
(極樂)
:
매우 편안하여 아무 걱정이 없는 상태나 그러한 장소.
Danh từ
🌏 CHỐN CỰC LẠC: Trạng thái hoặc nơi rất an bình và không có lo lắng gì cả.
•
극락세계
(極樂世界)
:
불교에서, 악한 것과 괴로움이 없으며 매우 편안하고 자유로운 세계.
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI CỰC LẠC: Thế giới rất an lành và tự do, không có cái ác và phiền muộn, trong Phật giáo.
•
극력
(極力)
:
낼 수 있는 모든 힘을 다함. 또는 그 힘.
Danh từ
🌏 SỰ CẬT LỰC, SỨC BÌNH SINH: Việc làm hết sức có thể. Hoặc sức lực đó.
•
극렬
(極烈/劇烈)
:
매우 심하게 사납고 세참.
Danh từ
🌏 SỰ KỊCH LIỆT: Sự mạnh mẽ và quyết liệt vô cùng.
•
극렬분자
(極烈分子)
:
(낮잡아 이르는 말로) 사상이나 행동이 매우 과격한 사람.
Danh từ
🌏 PHẦN TỬ CỰC ĐOAN: (cách nói xem thường) Người có tư tưởng và hành động quá khích.
•
극렬하다
(極烈/劇烈 하다)
:
매우 심하게 사납고 세차다.
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT: Vô cùng mạnh mẽ và quyết liệt.
•
극렬히
(極烈/劇烈 히)
:
매우 심하게 사납고 세차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KỊCH LIỆT: Một cách rất mạnh mẽ và quyết liệt.
•
극명하다
(克明 하다)
:
매우 분명하다.
Tính từ
🌏 CỰC KỲ MINH BẠCH, CỰC KỲ RÕ RÀNG: Rất rõ ràng.
•
극명히
(克明 히)
:
매우 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỰC KỲ MINH BẠCH, MỘT CÁCH RẤT MINH BẠCH: Một cách rất rõ ràng.
•
극미량
(極微量)
:
아주 적은 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CỰC NHỎ: Lượng rất ít.
•
극복되다
(克服 되다)
:
나쁜 조건이나 힘든 일 등이 물리쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHẮC PHỤC: Điều kiện xấu hay việc khó nhọc bị đẩy lùi.
•
극복하다
(克服 하다)
:
나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 내다.
Động từ
🌏 KHẮC PHỤC: Chiến thắng sự khó khăn hay trở ngại.
•
극본
(劇本)
:
영화나 연극, 드라마를 만들기 위해 쓴 글.
Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Nội dung viết để làm phim truyền hình, phim điện ảnh hay kịch.
•
극비
(極祕)
:
절대로 알려져서는 안 되는 비밀.
Danh từ
🌏 ĐIỀU TUYỆT MẬT: Bí mật tuyệt đối không được cho ai biết.
•
극비리
(極祕裡)
:
다른 사람들에게 전혀 알려지지 않은 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT TUYỆT ĐỐI, TRONG TUYỆT MẬT: Trong việc hoàn toàn không được cho người khác biết.
•
극빈
(極貧)
:
매우 가난함.
Danh từ
🌏 SỰ BẦN CÙNG: Sự rất nghèo.
•
극빈자
(極貧者)
:
매우 가난한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẦN CÙNG: Người rất nghèo.
•
극빈층
(極貧層)
:
매우 가난한 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BẦN CÙNG, TẦNG LỚP DÂN NGHÈO: Tầng lớp rất nghèo.
•
극빈하다
(極貧 하다)
:
매우 가난하다.
Tính từ
🌏 BẦN CÙNG: Rất nghèo.
•
극성맞다
(極盛 맞다)
:
성질이나 행동, 태도가 매우 거세거나 지나치게 적극적이다.
Tính từ
🌏 HIẾU ĐỘNG, MÃNH LIỆT, KHÍ THẾ: Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ hay tích cực quá mức.
•
극성스럽다
(極盛 스럽다)
:
성질이나 행동, 태도가 매우 강하고 지나치게 적극적인 데가 있다.
Tính từ
🌏 CUỒNG NHIỆT, QUÁ TÍCH CỰC, QUÁ HĂM HỞ: Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ và có phần tích cực quá mức.
•
극성스레
(極盛 스레)
:
성질이나 행동, 태도가 매우 강하고 지나치게 적극적인 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUYẾT LIỆT, MỘT CÁCH CUỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH DỮ DỘI: Thái độ, hành động hay tính chất rất mạnh mẽ và có phần tích cực quá mức.
•
극성하다
(極盛 하다)
:
성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적이다.
Tính từ
🌏 CUỒNG NHIỆT, QUÁ TÍCH CỰC, QUÁ HĂM HỞ: Tính chất hay hành động, thái độ quá mạnh mẽ hay tích cực quá mức.
•
극소
(極小)
:
크기가 지극히 작음.
Danh từ
🌏 SỰ CỰC NHỎ, CỰC TIỂU: Việc kích thước vô cùng bé nhỏ.
•
극소
(極少)
:
아주 적음.
Danh từ
🌏 (SỰ) CỰC ÍT: Sự rất ít.
•
극소량
(極少量)
:
매우 적은 분량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CỰC ÍT: Lượng rất ít.
•
극소화
(極小化)
:
더 이상 작아질 수 없을 만큼 작아짐. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ TỐI THIỂU HÓA, SỰ GIẢM TỐI ĐA: Việc trở nên nhỏ đến mức không còn có thể nhỏ được nữa. Việc làm cho nhỏ hết mức.
•
극소화
(極少化)
:
더 이상 적어질 수 없을 만큼 적어짐. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ TỐI THIỂU HÓA, SỰ GIẢM TỐI ĐA: Việc trở nên ít đến mức không thể ít hơn được nữa. Hoặc việc làm cho ít hết mức.
•
극소화되다
(極少化 되다)
:
더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỐI THIỂU HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO ÍT NHẤT, TRỞ NÊN CỰC ÍT: Trở nên ít nhất đến mức không thể ít hơn nữa.
•
극소화되다
(極小化 되다)
:
더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỐI TIỂU HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO NHỎ NHẤT, TRỞ NÊN NHỎ NHẤT: Trở nên nhỏ nhất đến mức không thể nhỏ hơn nữa.
•
극소화하다
(極少化 하다)
:
더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 TỐI THIỂU HÓA, GIẢM TỐI ĐA: Làm cho ít đến mức không còn có thể ít được nữa.
•
극소화하다
(極小化 하다)
:
더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 CỰC TIỂU HÓA, GIẢM NHỎ NHẤT: Làm cho nhỏ đến mức không còn có thể nhỏ được nữa.
•
극악
(極惡)
:
더할 나위 없이 악하고 독함.
Danh từ
🌏 SỰ CỰC ÁC, SỰ ĐỘC ÁC, SỰ TÀN NHẪN: Việc độc và ác không thể hơn.
•
극악무도하다
(極惡無道 하다)
:
더할 나위 없이 악하고 독하며, 도덕적으로 완전히 어긋나 있다.
Tính từ
🌏 ĐỘC ÁC, VÔ LƯƠNG TÂM, NHẪN TÂM, TÀN ÁC, TÀN BẠO: Ác độc không thể tả và trái hoàn toàn về mặt đạo đức.
•
극악하다
(極惡 하다)
:
더할 나위 없이 악하고 독하다.
Tính từ
🌏 ĐỘC ÁC KHÔNG THỂ TẢ: Độc và ác không thể tả.
•
극약
(劇藥)
:
아주 적은 양으로 사람이나 동물에게 위험을 줄 수 있는 물질.
Danh từ
🌏 THUỐC ĐỘC, ĐỘC DƯỢC: Chất có thể gây nguy hiểm đến con người hay động vật chỉ với một lượng rất nhỏ..
•
극언
(極言)
:
어떤 일에 대해 너무 심하게 말함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NGÔN THÁI QUÁ: Việc nói về một việc gì đó một cách quá nghiêm trọng.
•
극언하다
(極言 하다)
:
어떤 일에 대해 너무 심하게 말하다.
Động từ
🌏 PHÁT NGÔN THÁI QUÁ: Nói về một việc gì đó một cách quá nghiêm trọng.
•
극우
(極右)
:
극단적으로 보수적인 성향. 또는 그런 성향을 가진 사람이나 단체.
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN, CỰC HỮU, PHÁI CỰC ĐOAN, NGƯỜI CỰC ĐOAN: Xu hướng mang tính bảo thủ một cách cực đoan. Hoặc người hay nhóm người có xu hướng như thế.
•
극우파
(極右派)
:
극단적으로 보수주의인 성향을 띤 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI CỰC ĐOAN, PHÁI CỰC HỮU: Nhóm người theo chủ nghĩa bảo thủ mang tính cực đoan.
•
극작가
(劇作家)
:
연극의 대본을 쓰는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ BIÊN KỊCH, NHÀ SOẠN KỊCH: Người làm nghề viết kịch bản.
•
극장가
(劇場街)
:
극장이 모여 있는 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ NHÀ HÁT: Phố tập trung nhà hát.
•
극점
(極點)
:
더 나아갈 수 없는 끝.
Danh từ
🌏 CỰC ĐIỂM: Điểm cuối cùng không thể nào tiến thêm được nữa.
•
극존칭
(極尊稱)
:
다른 사람을 가장 높여 부름. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 CÁCH GỌI TRÂN TRỌNG NHẤT, TỪ TÔN XƯNG CỰC ĐỘ: Việc gọi người khác một cách kính trọng nhất. Hoặc cách nói như thế.
•
극좌
(極左)
:
급진적이거나 극단적으로 사회주의적, 공산주의적인 성향. 또는 그런 성향을 가진 사람이나 집단.
Danh từ
🌏 CỰC TẢ: Khuynh hướng mang tính cộng sản chủ nghĩa hay xã hội chủ nghĩa một cách cực đoan hay cấp tiến.Hoặc người hay tập thể có khuynh hướng như thế.
•
극좌파
(極左派)
:
극단적으로 사회주의나 공산주의 성향을 띤 집단.
Danh từ
🌏 PHE CỰC TẢ: Khuynh hướng chủ nghĩa cộng sản hoặc chủ nghĩa xã hội cấp tiến hay cực đoan. Hoặc tổ chức có khuynh hướng như vậy.
•
극지방
(極地方)
:
남극과 북극의 주변 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐỊA CỰC: Khu vực xung quanh Nam cực và Bắc cực.
•
극진하다
(極盡 하다)
:
마음과 힘을 다하여 매우 정성스럽다.
Tính từ
🌏 TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH, NỒNG NHIỆT, ÂN CẦN, HẾT LÒNG: Dốc hết tâm sức và rất chân thành.
•
극진히
(極盡 히)
:
마음과 힘을 다하여 매우 정성스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TÂM, MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH NỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH ÂN CẦN: Dốc hết tâm sức một cách chân thành.
•
극찬
(極讚)
:
매우 칭찬함. 또는 그런 칭찬.
Danh từ
🌏 SỰ KHEN TẶNG HẾT LỜI, LỜI TÁN DƯƠNG HẾT MỰC: Việc hết sức khen ngợi. Hoặc sự khen ngợi như thế.
•
극찬하다
(極讚 하다)
:
매우 칭찬하다.
Động từ
🌏 KHEN CỰC KÌ: Khen rất nhiều.
•
극치
(極致)
:
도달할 수 있는 최고의 상태.
Danh từ
🌏 TỘT ĐỈNH: Trạng thái cao nhất có thể đạt được.
•
극하다
(極 하다)
:
매우 심한 정도에 이르다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 ĐẾN TỘT ĐỘ, TRỞ NÊN TỘT ĐỘ, LÀM CHO ĐẾN MỨC TỘT ĐỘ: Đạt đến mức độ rất nghiêm trọng. Hoặc làm như thế.
•
극한
(極限)
:
도달할 수 있는 가장 마지막 단계나 상태.
Danh từ
🌏 CỰC ĐIỂM, MỨC CỰC ĐỘ: Điểm hay bước cuối cùng nhất có thể đạt được.
•
극한
(極寒/劇寒)
:
매우 심한 추위.
Danh từ
🌏 (SỰ) CỰC LẠNH: Cái lạnh rất nghiêm trọng.
•
극형
(極刑)
:
가장 무거운 형벌인 사형.
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT CAO NHẤT, TỬ HÌNH: Tử hình là hình phạt nặng nhất.
•
극화
(劇化)
:
사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN THỂ KỊCH: Việc lấy một câu chuyện hay một sự kiện nào đó làm thành kịch như phim truyện, phim điện ảnh hay kịch.
•
극화되다
(劇化 되다)
:
사건이나 이야기 등이 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN THỂ: Sự kiện hay câu chuyện… được làm thành kịch, phim điện ảnh hay phim truyện.
•
극화하다
(劇化 하다)
:
사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만들다.
Động từ
🌏 CHUYỂN THỂ: Lấy những sự kiện hay câu chuyện làm thành kịch, phim điện ảnh hay phim truyện.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)