🌟 극화되다 (劇化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극화되다 (
그콰되다
) • 극화되다 (그콰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 극화(劇化): 사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만듦.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Lịch sử (92)