Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극화되다 (그콰되다) • 극화되다 (그콰뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 극화(劇化): 사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만듦.
그콰되다
그콰뒈다
Start 극 극 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104)