🌟 극화되다 (劇化 되다)

Động từ  

1. 사건이나 이야기 등이 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만들어지다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN THỂ: Sự kiện hay câu chuyện… được làm thành kịch, phim điện ảnh hay phim truyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극화된 공연.
    A dramatized performance.
  • 극화된 방송.
    Dramatized broadcasting.
  • 극화된 인물.
    A dramatized character.
  • 극화된 작품.
    A dramatized work.
  • 극화된 현상.
    The dramatized phenomenon.
  • 사건이 극화되다.
    The case is dramatized.
  • 사실이 극화되다.
    Facts are dramatized.
  • 소설이 극화되다.
    The novel is dramatized.
  • 유명 소설이 사람들에게 큰 인기를 끌면서 영화로 극화되었다.
    Famous novels were dramatized into movies as they became very popular with people.
  • 드라마에서 역사적 실존 인물이 극화되어 시청자에게 많은 사랑을 받았다.
    Historical and existential figures were dramatized in the drama and received much love from viewers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극화되다 (그콰되다) 극화되다 (그콰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 극화(劇化): 사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104)