🌟 극소화하다 (極少化 하다)

Động từ  

1. 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다. 또는 그렇게 만들다.

1. TỐI THIỂU HÓA, GIẢM TỐI ĐA: Làm cho ít đến mức không còn có thể ít được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극소화한 인원.
    The thinnest number of people.
  • Google translate 문제 발생을 극소화하다.
    Minimize the occurrence of a problem.
  • Google translate 비용을 극소화하다.
    Minimize costs.
  • Google translate 손실을 극소화하다.
    Minimize losses.
  • Google translate 수량을 극소화하다.
    Minimize the quantity.
  • Google translate 지출을 극소화하다.
    Minimize spending.
  • Google translate 피해를 극소화하다.
    Minimize the damage.
  • Google translate 우리 부서에서는 제품 생산 비용을 극소화할 방법을 찾고 있다.
    Our department is looking for a way to minimize the cost of product production.
  • Google translate 김 부장은 생산 과정에서 불량품 수량을 극소화하도록 지시했다.
    Kim instructed the government to minimize the number of defective products in the production process.
  • Google translate 정부는 새로운 교통 정책이 사고 발생을 극소화하기를 기대하고 있다.
    The government expects the new transportation policy to minimize the occurrence of accidents.

극소화하다: minimize,きょくしょうかする・ごくしょうかする【極少化する】,minimiser,minimizar,يُقَلِّل إلى أقصى حد,багасгах, дээд зэргээр багасгах,tối thiểu hóa, giảm tối đa,ทำให้เล็กลงที่สุด, ลดให้เหลือน้อยที่สุด,menyusutkan, meminimalisasi,доводить до минимума; минимализировать,最少化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극소화하다 (극쏘화하다)
📚 Từ phái sinh: 극소화(極少化): 더 이상 적어질 수 없을 만큼 적어짐. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 극소화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78)