🌷 Initial sound: ㄱㅅㅎㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11

공산화하다 (共産化 하다) : 공산주의 사회가 되거나 되게 하다. Động từ
🌏 CỘNG SẢN HÓA: Trở thành hoặc làm cho trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản.

극소화하다 (極小化 하다) : 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다. 또는 그렇게 만들다. Động từ
🌏 CỰC TIỂU HÓA, GIẢM NHỎ NHẤT: Làm cho nhỏ đến mức không còn có thể nhỏ được nữa.

간소화하다 (簡素化 하다) : 간단하고 소박하게 하다. Động từ
🌏 ĐƠN GIẢN HÓA: Làm một cách đơn giản và đơn sơ.

국산화하다 (國産化 하다) : 필요한 물품을 다른 나라에서 수입하지 않고 자기 나라에서 만들다. Động từ
🌏 NỘI ĐỊA HÓA: Tự sản xuất ở trong nước những sản phẩm thiết yếu chứ không nhập khẩu từ nước khác.

기사화하다 (記事化 하다) : 어떤 사건이나 사실을 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되게 하다. Động từ
🌏 ĐƯỢC VIẾT BÀI, ĐƯỢC ĐƯA TIN: Viết bài kí sự về một sự thật hay sự kiện nào đó thành bài ký sự của báo chí, tạp chí, đài...

공식화하다 (公式化 하다) : 공적인 사실로 만들다. Động từ
🌏 CHÍNH THỨC HÓA: Làm cho trở thành sự thật chung.

가속화하다 (加速化 하다) : 속도를 더욱 빨라지게 하다. Động từ
🌏 GIA TỐC HÓA, TĂNG TỐC: Làm cho tốc độ trở nên nhanh hơn.

가시화하다 (可視化 하다) : 어떤 현상이나 사건이 실제로 드러나다. 또는 실제로 드러나게 하다. Động từ
🌏 HIỆN THỰC HÓA, HỮU HÌNH HÓA: Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. Hoặc làm cho xảy ra trong thực tế.

구상화하다 (具象化 하다) : 사물이나 예술 작품을 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되게 하다. Động từ
🌏 CỤ THỂ HÓA, HIỆN THỰC HÓA: Làm cho sự vật hay tác phẩm nghệ thuật được mang tính chất và hình thái nhất định.

극소화하다 (極少化 하다) : 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다. 또는 그렇게 만들다. Động từ
🌏 TỐI THIỂU HÓA, GIẢM TỐI ĐA: Làm cho ít đến mức không còn có thể ít được nữa.

급선회하다 (急旋回 하다) : 진로나 방향을 급하게 바꾸다. 또는 급히 돌다. Động từ
🌏 XOAY CHUYỂN GẤP, CHUYỂN ĐỔI GẤP: Thay đổi đường tiến hay phương hướng một cách gấp gáp.


:
Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43)