🌟 급선회하다 (急旋回 하다)

Động từ  

1. 진로나 방향을 급하게 바꾸다. 또는 급히 돌다.

1. XOAY CHUYỂN GẤP, CHUYỂN ĐỔI GẤP: Thay đổi đường tiến hay phương hướng một cách gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여론이 급선회하다.
    Public opinion turns sharply.
  • Google translate 입장이 급선회하다.
    Stand in a sharp turn.
  • Google translate 정책이 급선회하다.
    The policy takes a sharp turn.
  • Google translate 진로가 급선회하다.
    The course turns sharply.
  • Google translate 항로가 급선회하다.
    The course turns sharply.
  • Google translate 오른쪽으로 급선회하다.
    Make a sharp turn to the right.
  • Google translate 우리 배는 함장이 급선회하라고 지시한 덕분에 가까스로 암초를 피할 수 있었다.
    Our ship managed to avoid the reef thanks to the captain's instructions to make a sharp turn.
  • Google translate 그는 이번 대회에 불참하겠다고 했다가 갑자기 참가하겠다고 입장을 급선회했다.
    He said he would not participate in the competition, but suddenly changed his position.
  • Google translate 기장님, 연료가 충분하지 않아 목적지의 공항까지 가기 어려울 것 같습니다.
    Sir, we don't have enough fuel to get to the airport at our destination.
    Google translate 일단 더 가까운 공항 쪽으로 항로를 급선회해야겠군.
    We'll have to make a sharp turn to the nearest airport.

급선회하다: turn quickly,きゅうせんかいする【急旋回する】。てんかんする【転換する】。てんかいする【転回する】,prendre un virage serré, changer de cap brutalement,girar repentinamente,ينحرف,гэнэт өөрчлөх, огцом эргэх, огцом эргүүлэх,xoay chuyển gấp, chuyển đổi gấp,(ถูก)เปลี่ยนอย่างกะทันหัน, (ถูก)เปลี่ยนอย่างฉับพลัน, (ถูก)เปลี่ยนอย่างรวดเร็ว,berbelok mendadak, mengganti haluan seketika,резко поворачивать; разворачиваться,急变,急转,急转直下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급선회하다 (급썬회하다) 급선회하다 (급썬훼하다)
📚 Từ phái sinh: 급선회(急旋回): 진로나 방향을 급하게 바꿈. 또는 급히 돎.

💕Start 급선회하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88)