🌟 가속화하다 (加速化 하다)

Động từ  

1. 속도를 더욱 빨라지게 하다.

1. GIA TỐC HÓA, TĂNG TỐC: Làm cho tốc độ trở nên nhanh hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쟁을 가속화하다.
    Accelerate competition.
  • Google translate 발전을 가속화하다.
    Accelerate development.
  • Google translate 성장을 가속화하다.
    Accelerate growth.
  • Google translate 현상을 가속화하다.
    Accelerate the status quo.
  • Google translate 회복을 가속화하다.
    Accelerate recovery.
  • Google translate 서울을 중심으로 경제 활동이 이루어지는 것은 인구가 서울로 집중되는 현상을 가속화했다.
    The economic activity centered around seoul accelerated the concentration of the population in seoul.
  • Google translate 대기 오염은 지구 온난화를 가속화하는 결과를 낳는 주범이다.
    Air pollution is the main culprit behind accelerating global warming.
  • Google translate 교수와 학생의 지속적인 교류는 학문 발전을 가속화할 수 있다.
    Continued exchanges between professors and students can accelerate academic development.

가속화하다: accelerate; gain speed,かそくかさせる【加速化させる】,accélérer,acelerar más, acelerar a un ritmo mayor, incrementar la rapidez, hacer avanzar a mayor velocidad,تعجّل ، تسرّع,хурдасгах, хурдлуулах, түргэлүүлэх, нэмэгдүүлэх,gia tốc hóa, tăng tốc,เร่ง, เร่งความเร็ว, เร่งให้เร็วขึ้น,mempercepat,ускорять; убыстрять,加速,加快,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가속화하다 (가소콰하다)
📚 Từ phái sinh: 가속화(加速化): 속도가 더욱 빨라지게 됨.

💕Start 가속화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)