🌟 극소화하다 (極小化 하다)

Động từ  

1. 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다. 또는 그렇게 만들다.

1. CỰC TIỂU HÓA, GIẢM NHỎ NHẤT: Làm cho nhỏ đến mức không còn có thể nhỏ được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 크기가 극소화하다.
    Smaller in size.
  • Google translate 결함을 극소화하다.
    Minimize defects.
  • Google translate 우리 공장에서는 공정에서 발생할 수 있는 틈새를 극소화하여 질 좋은 제품을 생산하는 방법을 개발했다.
    Our factory has developed a method to produce quality products by minimizing possible gaps in the process.
  • Google translate 휴대 전화나 노트북 컴퓨터와 같은 전자 기기의 크기가 점점 극소화하고 있다.
    The size of electronic devices such as mobile phones and laptop computers is getting smaller and smaller.
Từ trái nghĩa 극대화하다(極大化하다): 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다. 또는 그렇게 만들다.

극소화하다: minimize,きょくしょうかする・ごくしょうかする【極小化する】,minimiser,minimizar,يُقَلِّص إلى أقصى حد,багасгах, дээд зэргээр багасгах,cực tiểu hóa, giảm nhỏ nhất,ทำให้เล็กลงที่สุด, ลดให้เหลือน้อยที่สุด,mengecil, mengecilkan,доводить  до минимума; минимализировать,最小化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극소화하다 (극쏘화하다)
📚 Từ phái sinh: 극소화(極小化): 더 이상 작아질 수 없을 만큼 작아짐. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 극소화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sở thích (103) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82)