🌟 공산화하다 (共産化 하다)

Động từ  

1. 공산주의 사회가 되거나 되게 하다.

1. CỘNG SẢN HÓA: Trở thành hoặc làm cho trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산화한 나라.
    A country communized.
  • Google translate 세계를 공산화하다.
    Communize the world.
  • Google translate 남한은 공산화한 북한과 이념의 골이 상당히 깊은 상태이다.
    South korea has a deep ideological bone with communist north korea.
  • Google translate 제이 차 세계 대전 이후 소련은 동유럽의 여러 나라를 공산화했다.
    After world war jay cha, the soviet union communized several countries in eastern europe.
  • Google translate 한국은 해방 이후 개인적으로 토지를 소유하는 것이 가능해졌습니다.
    After liberation, it became possible for korea to own land privately.
    Google translate 그런 경제적 자유는 남한이 공산화하는 것을 막은 원인 중 하나입니다.
    Such economic freedom is one of the reasons that prevented south korea from communizing.

공산화하다: communize,きょうさんかする【共産化する】,(faire) devenir communiste,volver comunista,يجعله شيوعيا,коммунизмд шилжих, коммунизм руу шилжүүлэх,cộng sản hóa,ทำให้เป็นประเทศคอมมิวนิสต์, กลายเป็นสังคมระบอบคอมมิวนิสต์,mengomuniskan,Переводить к коммунизму,共产化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산화하다 (공ː산화하다) 공산화하는 (공ː산화하는) 공산화하여 (공ː산화하여) 공산화해 (공ː산화해) 공산화하니 (공ː산화하니) 공산화합니다 (공ː산화함니다)
📚 Từ phái sinh: 공산화(共産化): 공산주의 사회가 되거나 되게 함.

💕Start 공산화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Luật (42) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)